Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48.615 48.897 70.623 35.711 65.379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.209 333 5.467 2.376 5.435
1. Tiền 11.209 333 5.467 2.376 5.435
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.344 48.554 65.147 33.331 59.938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61 21 33.056 6.565 1.021
2. Trả trước cho người bán 48 57 76 132 110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14.400 22.500 30.400 13.200 54.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.861 26.003 1.641 13.460 4.833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26 -26 -26 -26 -26
IV. Tổng hàng tồn kho 61 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 400 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -340 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1 9 9 4 6
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1 9 9 4 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126.487 136.544 139.223 199.446 171.288
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.100 11.200 8.200 27.000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 8.100 11.200 8.200 27.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 394 299 204 117 50
1. Tài sản cố định hữu hình 394 299 204 117 50
- Nguyên giá 11.128 5.145 4.890 4.890 4.890
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.734 -4.846 -4.686 -4.774 -4.840
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 14.582 13.724 12.867 12.009 11.151
- Nguyên giá 22.865 22.865 22.865 22.865 22.865
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.283 -9.141 -9.999 -10.856 -11.714
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834 834 834 941 941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834 834 834 941 941
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102.577 110.474 116.792 158.824 158.824
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82.827 90.725 97.043 139.075 139.075
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 19.750 19.750 19.750 19.750 19.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 12 326 555 320
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 12 326 555 320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175.102 185.441 209.847 235.157 236.667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.215 1.258 1.351 1.313 1.307
I. Nợ ngắn hạn 1.215 1.258 1.351 1.313 1.307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 0 3 32 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 669 318 540 194 138
6. Phải trả người lao động 74 71 130 136 143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25 26 29 150 150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 206 328 12 12 14
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 241 514 637 789 863
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 173.887 184.183 208.495 233.845 235.359
I. Vốn chủ sở hữu 173.887 184.183 208.495 233.845 235.359
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 115.796 115.796 150.534 173.110 173.110
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.800 4.800 4.800 4.800 4.800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.351 5.351 5.351 5.351 5.351
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.940 58.236 47.811 50.584 52.099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.243 24.147 22.968 25.035 24.517
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.697 34.089 24.842 25.549 27.581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175.102 185.441 209.847 235.157 236.667