Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 44.466 116.040 146.172 103.573 10.136
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -39.841 -115.512 -173.902 -74.779 -828
3. Tiền chi trả cho người lao động -6.330 -1.032 -1.765 -2.330 -2.464
4. Tiền chi trả lãi vay -13 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.109 -1.738 -841 -622 -381
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.674 5.438 3 544 67
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2.996 -1.492 -1.775 -1.925 -2.458
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 850 1.704 -32.110 24.461 4.073
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -8 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 4.019 129
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -11.200 -8.200 -32.000 -60.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -7.898 3.300 30.400 46.200
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -6.318 -42.032
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 9.353
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 30 16.142 48.333 16.080 38.752
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 10.409 37.244 -27.552 24.952
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.460
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.160
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -22.989 -25.965
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -700 -22.989 -25.965
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 180 -10.876 5.134 -3.091 3.059
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 449 11.209 333 5.467 2.376
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 628 333 5.467 2.376 5.435