I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44.466
|
116.040
|
146.172
|
103.573
|
10.136
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39.841
|
-115.512
|
-173.902
|
-74.779
|
-828
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.330
|
-1.032
|
-1.765
|
-2.330
|
-2.464
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.109
|
-1.738
|
-841
|
-622
|
-381
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.674
|
5.438
|
3
|
544
|
67
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.996
|
-1.492
|
-1.775
|
-1.925
|
-2.458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
850
|
1.704
|
-32.110
|
24.461
|
4.073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-8
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4.019
|
129
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-11.200
|
-8.200
|
-32.000
|
-60.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-7.898
|
3.300
|
30.400
|
46.200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-6.318
|
-42.032
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9.353
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
16.142
|
48.333
|
16.080
|
38.752
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
10.409
|
37.244
|
-27.552
|
24.952
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.460
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.160
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-22.989
|
|
|
-25.965
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-700
|
-22.989
|
|
|
-25.965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
180
|
-10.876
|
5.134
|
-3.091
|
3.059
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
449
|
11.209
|
333
|
5.467
|
2.376
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
628
|
333
|
5.467
|
2.376
|
5.435
|