I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
131.634
|
49.196
|
32.099
|
29.670
|
41.165
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.760
|
7.280
|
9.597
|
7.778
|
10.728
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.384
|
10.444
|
10.600
|
11.046
|
11.362
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.066
|
|
|
714
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.371
|
-4.211
|
-1.740
|
-4.913
|
-1.272
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
812
|
1.048
|
736
|
931
|
638
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
139.394
|
56.476
|
41.696
|
37.448
|
51.893
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.827
|
-755
|
-80.930
|
43.559
|
2.426
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.474
|
-392
|
33
|
35
|
165
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.936
|
-46.530
|
38.880
|
26.917
|
110.046
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18.068
|
-8.848
|
1.542
|
-44.579
|
4.270
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-975
|
-1.048
|
-736
|
-809
|
-760
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.349
|
-25.281
|
|
-13.498
|
-6.097
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
3
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.947
|
-955
|
-849
|
-3.040
|
-3.257
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112.901
|
-27.330
|
-365
|
46.032
|
158.687
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.993
|
-1.978
|
-6.365
|
-26.796
|
-40.791
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-88.000
|
-70.500
|
-28.000
|
-55.000
|
-182.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
66.300
|
25.000
|
88.000
|
60.000
|
23.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.389
|
2.080
|
3.592
|
3.817
|
2.204
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.304
|
-45.398
|
57.227
|
-17.980
|
-197.587
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
2.778
|
5.039
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.950
|
-2.950
|
-2.950
|
-2.950
|
-2.950
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-69.000
|
-30.000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.950
|
-2.950
|
-71.950
|
-30.172
|
2.089
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
75.647
|
-75.677
|
-15.088
|
-2.120
|
-36.811
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
272.214
|
347.861
|
272.183
|
257.095
|
254.975
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
347.861
|
272.183
|
257.095
|
254.975
|
218.164
|