TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.130.750
|
2.027.541
|
2.339.959
|
2.234.258
|
1.801.013
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
632.810
|
437.770
|
303.733
|
271.427
|
221.385
|
1. Tiền
|
267.810
|
42.733
|
138.733
|
221.427
|
131.385
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
365.000
|
395.036
|
165.000
|
50.000
|
90.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
842.149
|
539.096
|
576.062
|
585.843
|
632.716
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
561.192
|
191.706
|
177.129
|
228.884
|
405.088
|
2. Trả trước cho người bán
|
30.390
|
79.512
|
112.572
|
74.030
|
11.020
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
91.937
|
89.825
|
94.170
|
78.826
|
91.280
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
8.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
162.629
|
185.051
|
199.190
|
211.102
|
130.420
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.998
|
-15.998
|
-15.998
|
-15.998
|
-13.092
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
582.753
|
936.486
|
1.309.371
|
1.232.887
|
839.789
|
1. Hàng tồn kho
|
582.753
|
936.486
|
1.309.371
|
1.232.887
|
839.789
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68.038
|
109.190
|
145.793
|
139.100
|
102.123
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
285
|
4.906
|
7.438
|
6.175
|
2.843
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57.322
|
83.793
|
115.294
|
108.177
|
68.242
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.431
|
20.490
|
23.061
|
24.748
|
31.038
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
96.000
|
101.427
|
139.300
|
155.426
|
152.032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86.832
|
92.656
|
123.154
|
115.761
|
143.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82.921
|
88.745
|
119.243
|
111.850
|
139.806
|
- Nguyên giá
|
174.690
|
185.616
|
223.151
|
223.527
|
259.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91.770
|
-96.871
|
-103.909
|
-111.677
|
-119.621
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.911
|
3.911
|
3.911
|
3.911
|
3.911
|
- Nguyên giá
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.545
|
-4.545
|
-4.545
|
-4.545
|
-4.545
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
6.248
|
28.193
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
6.248
|
28.193
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.168
|
8.771
|
9.898
|
11.471
|
8.314
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.168
|
8.771
|
9.898
|
11.471
|
8.314
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.226.749
|
2.128.968
|
2.479.258
|
2.389.684
|
1.953.045
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.067.558
|
1.967.051
|
2.327.122
|
2.230.196
|
1.788.031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.050.256
|
1.949.994
|
2.295.984
|
2.200.788
|
1.760.352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
277.821
|
130.216
|
253.512
|
338.574
|
222.048
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
757.621
|
599.843
|
660.424
|
681.945
|
827.190
|
4. Người mua trả tiền trước
|
869.917
|
1.114.089
|
1.259.930
|
1.046.891
|
557.537
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.408
|
1.703
|
1.720
|
3.754
|
3.312
|
6. Phải trả người lao động
|
39.836
|
17.854
|
18.619
|
19.560
|
40.758
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
97.853
|
82.863
|
99.925
|
108.362
|
104.091
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.801
|
3.425
|
1.854
|
1.702
|
5.417
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.302
|
17.058
|
31.138
|
29.409
|
27.679
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17.302
|
17.058
|
31.138
|
29.409
|
27.679
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
159.191
|
161.917
|
152.137
|
159.488
|
165.013
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
159.191
|
161.917
|
152.137
|
159.488
|
165.013
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.014
|
20.014
|
20.014
|
20.014
|
23.298
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.979
|
17.706
|
7.925
|
15.276
|
17.517
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
14.979
|
1
|
1
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.979
|
2.726
|
7.924
|
15.275
|
17.517
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.226.749
|
2.128.968
|
2.479.258
|
2.389.684
|
1.953.045
|