|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,339,959
|
2,234,258
|
1,801,013
|
1,816,107
|
2,439,893
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
303,733
|
271,427
|
221,385
|
277,620
|
615,439
|
|
1. Tiền
|
138,733
|
221,427
|
131,385
|
225,520
|
127,439
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
165,000
|
50,000
|
90,000
|
52,100
|
488,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
576,062
|
585,843
|
632,716
|
517,241
|
588,263
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
177,129
|
228,884
|
405,088
|
238,465
|
282,353
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
112,572
|
74,030
|
11,020
|
55,971
|
44,440
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
94,170
|
78,826
|
91,280
|
43,088
|
64,138
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9,000
|
9,000
|
8,000
|
8,000
|
7,000
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
199,190
|
211,102
|
130,420
|
184,808
|
203,424
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,998
|
-15,998
|
-13,092
|
-13,092
|
-13,092
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,309,371
|
1,232,887
|
839,789
|
898,835
|
1,096,805
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,309,371
|
1,232,887
|
839,789
|
898,835
|
1,096,805
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
145,793
|
139,100
|
102,123
|
122,411
|
139,386
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,438
|
6,175
|
2,843
|
15,626
|
19,783
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
115,294
|
108,177
|
68,242
|
70,326
|
81,023
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23,061
|
24,748
|
31,038
|
36,460
|
38,580
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
139,300
|
155,426
|
152,032
|
143,508
|
166,680
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
123,154
|
115,761
|
143,718
|
136,050
|
156,056
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
119,243
|
111,850
|
139,806
|
132,139
|
152,145
|
|
- Nguyên giá
|
223,151
|
223,527
|
259,427
|
267,887
|
297,632
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,909
|
-111,677
|
-119,621
|
-135,748
|
-145,486
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,911
|
3,911
|
3,911
|
3,911
|
3,911
|
|
- Nguyên giá
|
8,456
|
8,456
|
8,456
|
8,456
|
8,456
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,545
|
-4,545
|
-4,545
|
-4,545
|
-4,545
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,248
|
28,193
|
0
|
0
|
3,395
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,248
|
28,193
|
0
|
0
|
3,395
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,898
|
11,471
|
8,314
|
7,458
|
7,229
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,898
|
11,471
|
8,314
|
7,458
|
7,229
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,479,258
|
2,389,684
|
1,953,045
|
1,959,615
|
2,606,573
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,327,122
|
2,230,196
|
1,788,031
|
1,803,734
|
2,446,664
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,295,984
|
2,200,788
|
1,760,352
|
1,778,796
|
2,409,201
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
253,512
|
338,574
|
222,048
|
466,202
|
244,186
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
660,424
|
681,945
|
827,190
|
620,999
|
598,044
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,259,930
|
1,046,891
|
557,537
|
484,178
|
1,366,658
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,720
|
3,754
|
3,312
|
2,325
|
8,225
|
|
6. Phải trả người lao động
|
18,619
|
19,560
|
40,758
|
32,703
|
24,464
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,950
|
3,063
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
99,925
|
108,362
|
104,091
|
167,574
|
162,339
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,854
|
1,702
|
5,417
|
2,865
|
2,192
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
31,138
|
29,409
|
27,679
|
24,938
|
37,463
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
641
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
31,138
|
29,409
|
27,679
|
24,220
|
36,023
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
718
|
799
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
152,137
|
159,488
|
165,013
|
155,881
|
159,909
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
152,137
|
159,488
|
165,013
|
155,881
|
159,909
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124,198
|
124,198
|
124,198
|
124,198
|
124,198
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,014
|
20,014
|
23,298
|
23,262
|
23,262
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,925
|
15,276
|
17,517
|
8,422
|
12,449
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,924
|
15,275
|
17,517
|
8,422
|
12,449
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,479,258
|
2,389,684
|
1,953,045
|
1,959,615
|
2,606,573
|