Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.027.541 2.339.959 2.234.258 1.801.013 1.816.107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 437.770 303.733 271.427 221.385 277.620
1. Tiền 42.733 138.733 221.427 131.385 225.520
2. Các khoản tương đương tiền 395.036 165.000 50.000 90.000 52.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 539.096 576.062 585.843 632.716 517.241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191.706 177.129 228.884 405.088 238.465
2. Trả trước cho người bán 79.512 112.572 74.030 11.020 55.971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 89.825 94.170 78.826 91.280 43.088
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9.000 9.000 9.000 8.000 8.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 185.051 199.190 211.102 130.420 184.808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.998 -15.998 -15.998 -13.092 -13.092
IV. Tổng hàng tồn kho 936.486 1.309.371 1.232.887 839.789 898.835
1. Hàng tồn kho 936.486 1.309.371 1.232.887 839.789 898.835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 109.190 145.793 139.100 102.123 122.411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.906 7.438 6.175 2.843 15.626
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 83.793 115.294 108.177 68.242 70.326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20.490 23.061 24.748 31.038 36.460
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.427 139.300 155.426 152.032 143.508
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.656 123.154 115.761 143.718 136.050
1. Tài sản cố định hữu hình 88.745 119.243 111.850 139.806 132.139
- Nguyên giá 185.616 223.151 223.527 259.427 267.887
- Giá trị hao mòn lũy kế -96.871 -103.909 -111.677 -119.621 -135.748
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.911 3.911 3.911 3.911 3.911
- Nguyên giá 8.456 8.456 8.456 8.456 8.456
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.545 -4.545 -4.545 -4.545 -4.545
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 6.248 28.193 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 6.248 28.193 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.771 9.898 11.471 8.314 7.458
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.771 9.898 11.471 8.314 7.458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.128.968 2.479.258 2.389.684 1.953.045 1.959.615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.967.051 2.327.122 2.230.196 1.788.031 1.803.734
I. Nợ ngắn hạn 1.949.994 2.295.984 2.200.788 1.760.352 1.778.796
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130.216 253.512 338.574 222.048 466.202
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 599.843 660.424 681.945 827.190 620.999
4. Người mua trả tiền trước 1.114.089 1.259.930 1.046.891 557.537 484.178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.703 1.720 3.754 3.312 2.325
6. Phải trả người lao động 17.854 18.619 19.560 40.758 32.703
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1.950
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 82.863 99.925 108.362 104.091 167.574
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.425 1.854 1.702 5.417 2.865
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.058 31.138 29.409 27.679 24.938
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.058 31.138 29.409 27.679 24.220
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 718
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 161.917 152.137 159.488 165.013 155.881
I. Vốn chủ sở hữu 161.917 152.137 159.488 165.013 155.881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.198 124.198 124.198 124.198 124.198
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.014 20.014 20.014 23.298 23.262
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.706 7.925 15.276 17.517 8.422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.979 1 1 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.726 7.924 15.275 17.517 8.422
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.128.968 2.479.258 2.389.684 1.953.045 1.959.615