I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.234.492
|
1.015.857
|
821.107
|
706.737
|
928.318
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-853.235
|
-906.913
|
-1.025.305
|
-763.442
|
-905.068
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-59.363
|
-70.599
|
-55.574
|
-58.991
|
-70.099
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.251
|
-3.487
|
-2.362
|
-3.552
|
-4.146
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.919
|
-2.352
|
-1.300
|
-1.179
|
-4.257
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
154.934
|
29.515
|
51.055
|
284.080
|
529.897
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-89.401
|
-104.010
|
-16.001
|
-257.518
|
-400.553
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
379.257
|
-41.988
|
-228.380
|
-93.864
|
74.092
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.757
|
-10.925
|
-43.670
|
-22.435
|
-7.707
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
840
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.000
|
3.000
|
|
|
1.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.671
|
2.722
|
636
|
661
|
828
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.246
|
-5.203
|
-43.034
|
-21.774
|
-5.879
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
187.686
|
110.936
|
178.536
|
265.854
|
152.516
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-146.380
|
-258.785
|
-41.160
|
-182.522
|
-270.771
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.165
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.141
|
-147.849
|
137.377
|
83.333
|
-118.255
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
394.153
|
-195.041
|
-134.037
|
-32.306
|
-50.042
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
238.657
|
632.810
|
437.770
|
303.733
|
271.427
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
632.810
|
437.770
|
303.733
|
271.427
|
221.385
|