I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.523.758
|
1.681.478
|
2.636.404
|
2.683.222
|
3.472.019
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.211.390
|
-1.193.657
|
-2.016.392
|
-2.821.818
|
-3.600.727
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-291.984
|
-83.937
|
-154.372
|
-223.705
|
-255.263
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23.539
|
-10.860
|
-10.187
|
-13.312
|
-13.546
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.776
|
-6.815
|
-5.913
|
-3.182
|
-9.088
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.864
|
126.603
|
198.527
|
423.888
|
894.547
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.146
|
-113.582
|
-286.905
|
-374.339
|
-778.082
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.211
|
399.230
|
361.162
|
-329.245
|
-290.140
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.598
|
-3.712
|
-2.881
|
-66.124
|
-84.737
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
581
|
678
|
|
840
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-144.356
|
-10.000
|
-312.000
|
-10.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
89.744
|
2.000
|
275.000
|
14.000
|
4.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
512
|
1.536
|
12.742
|
18.801
|
4.847
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60.117
|
-9.497
|
-27.139
|
-42.483
|
-75.890
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
827.317
|
446.316
|
187.981
|
621.788
|
707.843
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-751.439
|
-488.631
|
-273.529
|
-372.240
|
-753.238
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.873
|
-28.410
|
-12.749
|
-13.165
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
60.005
|
-70.725
|
-98.297
|
236.383
|
-45.395
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.323
|
319.008
|
235.725
|
-135.346
|
-411.425
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.777
|
183.423
|
502.430
|
768.156
|
632.810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.454
|
502.430
|
738.156
|
632.810
|
221.385
|