|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,468,354
|
1,226,156
|
2,200,895
|
2,843,811
|
3,455,604
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,468,354
|
1,226,156
|
2,200,895
|
2,843,811
|
3,455,604
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,365,055
|
1,144,364
|
2,097,518
|
2,727,741
|
3,314,045
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
103,299
|
81,792
|
103,377
|
116,071
|
141,558
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,030
|
1,692
|
13,205
|
19,220
|
4,914
|
|
7. Chi phí tài chính
|
18,410
|
10,860
|
10,187
|
13,312
|
13,546
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,410
|
10,860
|
10,187
|
13,312
|
13,546
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57,657
|
48,971
|
82,976
|
93,232
|
98,096
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28,263
|
23,654
|
23,419
|
28,747
|
34,830
|
|
12. Thu nhập khác
|
5,171
|
1,212
|
2,513
|
243
|
291
|
|
13. Chi phí khác
|
4,045
|
249
|
458
|
227
|
500
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,126
|
962
|
2,055
|
16
|
-209
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29,388
|
24,616
|
25,474
|
28,763
|
34,622
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,076
|
5,005
|
5,186
|
5,753
|
7,526
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,076
|
5,005
|
5,186
|
5,753
|
7,526
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23,312
|
19,611
|
20,288
|
23,010
|
27,095
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23,312
|
19,611
|
20,288
|
23,010
|
27,095
|