TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
757,425
|
1,411,199
|
2,077,608
|
2,193,900
|
2,008,514
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,616
|
89,140
|
14,151
|
14,041
|
1,626
|
1. Tiền
|
21,616
|
89,140
|
14,151
|
14,041
|
1,626
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69,057
|
297,179
|
620,168
|
1,076,085
|
1,726,684
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
58,019
|
168,552
|
508,433
|
484,023
|
80,532
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,294
|
94,802
|
77,046
|
568,700
|
1,107,610
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,744
|
33,825
|
34,689
|
23,362
|
546,111
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7,569
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
654,474
|
1,015,125
|
1,420,684
|
1,078,037
|
258,234
|
1. Hàng tồn kho
|
654,474
|
1,015,125
|
1,420,684
|
1,078,037
|
258,234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,278
|
9,754
|
22,604
|
25,737
|
21,971
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
441
|
524
|
1,937
|
848
|
359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,834
|
9,226
|
20,667
|
24,889
|
21,587
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
3
|
0
|
0
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
615,968
|
589,631
|
715,525
|
800,083
|
605,883
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
308,597
|
559,247
|
621,516
|
625,208
|
580,994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
189,025
|
445,509
|
512,904
|
518,992
|
481,774
|
- Nguyên giá
|
326,820
|
595,597
|
709,311
|
756,230
|
760,284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-137,795
|
-150,088
|
-196,407
|
-237,238
|
-278,510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
29,883
|
25,498
|
21,820
|
20,871
|
19,922
|
- Nguyên giá
|
40,921
|
40,782
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,038
|
-15,285
|
-1,897
|
-2,846
|
-3,795
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
89,689
|
88,241
|
86,792
|
85,344
|
79,297
|
- Nguyên giá
|
94,512
|
94,512
|
94,512
|
94,512
|
89,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,823
|
-6,272
|
-7,720
|
-9,168
|
-10,616
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
284,858
|
9,403
|
16,820
|
7,510
|
7,435
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
284,858
|
9,403
|
16,820
|
7,510
|
7,435
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,762
|
16,271
|
73,773
|
164,279
|
14,758
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,762
|
14,771
|
14,773
|
14,779
|
14,758
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
1,500
|
59,000
|
149,500
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
642
|
906
|
916
|
1,891
|
2,697
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
642
|
906
|
916
|
1,891
|
2,697
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5,108
|
3,804
|
2,500
|
1,195
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,373,392
|
2,000,830
|
2,793,133
|
2,993,983
|
2,614,397
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
787,317
|
1,316,315
|
1,588,868
|
1,815,569
|
1,422,334
|
I. Nợ ngắn hạn
|
748,094
|
1,295,497
|
1,574,767
|
1,806,156
|
1,416,847
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
699,056
|
1,188,930
|
1,375,062
|
1,542,751
|
1,297,865
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,499
|
81,966
|
48,905
|
170,696
|
8,115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,738
|
4,861
|
73,230
|
6,105
|
100,797
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,418
|
14,248
|
6,509
|
3,998
|
5,856
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
680
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,197
|
5,208
|
4,803
|
3,374
|
3,308
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
185
|
284
|
66,258
|
79,233
|
225
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39,224
|
20,819
|
14,100
|
9,413
|
5,488
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
38,941
|
20,275
|
13,296
|
8,348
|
4,174
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
283
|
543
|
804
|
1,065
|
1,314
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
586,075
|
684,515
|
1,204,265
|
1,178,413
|
1,192,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
586,075
|
684,515
|
1,204,265
|
1,178,413
|
1,192,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
420,000
|
461,999
|
783,198
|
783,198
|
783,198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
139,593
|
185,961
|
182,640
|
166,845
|
108,976
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
61,004
|
97,269
|
114,439
|
182,640
|
166,845
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
78,589
|
88,692
|
68,201
|
-15,796
|
-57,869
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
26,482
|
36,554
|
38,427
|
28,370
|
99,890
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,373,392
|
2,000,830
|
2,793,133
|
2,993,983
|
2,614,397
|