I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
99.322
|
107.212
|
78.201
|
-10.210
|
-39.958
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92.574
|
99.761
|
128.042
|
54.828
|
93.177
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30.124
|
33.870
|
38.770
|
43.251
|
43.669
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-1
|
1
|
12
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2.614
|
157
|
-476
|
-4.979
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-92
|
-1.975
|
-17
|
-109.174
|
-74.394
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62.542
|
70.480
|
89.131
|
121.215
|
128.881
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
191.896
|
206.972
|
206.244
|
44.618
|
53.219
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
188.002
|
-228.010
|
-338.502
|
-364.237
|
-594.186
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-70.097
|
-353.918
|
-395.782
|
342.648
|
819.803
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23.190
|
42.163
|
79.958
|
-6.547
|
-50.731
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-380
|
-3.090
|
-1.468
|
1.136
|
-318
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-62.830
|
-70.480
|
-84.215
|
-123.178
|
-128.404
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.897
|
-12.939
|
-15.191
|
-7.550
|
-7.937
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
17.924
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-331
|
-324
|
0
|
-1.678
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
212.173
|
-419.625
|
-548.956
|
-96.865
|
91.448
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-246.493
|
-3.527
|
-114.189
|
-40.087
|
-4.438
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9.433
|
0
|
246
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31.000
|
0
|
-493.000
|
-90.500
|
-55.656
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
0
|
450.000
|
0
|
205.156
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.934
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
1.975
|
7.035
|
101.710
|
77.876
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-247.401
|
7.881
|
-150.154
|
-28.630
|
252.871
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
16.029
|
0
|
450.000
|
79.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-29.934
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.909.074
|
2.691.115
|
3.433.754
|
3.643.060
|
3.411.160
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.872.708
|
-2.201.240
|
-3.249.784
|
-3.480.486
|
-3.655.386
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9.834
|
-10.606
|
-4.705
|
-4.174
|
-4.174
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-5.145
|
-112.000
|
-78.400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42.562
|
479.268
|
624.121
|
125.400
|
-356.734
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.334
|
67.524
|
-74.989
|
-96
|
-12.415
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.282
|
21.616
|
89.140
|
14.151
|
14.041
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.616
|
89.140
|
14.151
|
14.055
|
1.626
|