I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-56
|
-16.484
|
-23.526
|
-14.633
|
9.140
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.262
|
-40.874
|
-28.092
|
25.204
|
36.266
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.936
|
10.896
|
10.901
|
10.928
|
10.642
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-17
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4.392
|
-5.393
|
175
|
-444
|
-2.422
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.648
|
-1.521
|
-70.567
|
-1
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
33.367
|
34.161
|
31.399
|
14.721
|
28.048
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-79.000
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31.206
|
-57.358
|
-51.618
|
10.571
|
45.406
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-865.558
|
-21.325
|
119.940
|
-56.664
|
213.328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
896.669
|
69.051
|
79.997
|
18.532
|
-31.006
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-211.555
|
116.674
|
73.908
|
285.362
|
-280.537
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
196
|
-688
|
593
|
-237
|
327
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.214
|
-34.980
|
-35.258
|
-14.646
|
-30.439
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.634
|
-2.902
|
|
|
-6.899
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-182.890
|
68.471
|
187.563
|
242.919
|
-89.819
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.876
|
-181
|
-1.151
|
-149
|
-1.480
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
12.628
|
-5.297
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-12.500
|
1.500
|
192.156
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
29.934
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.037
|
484
|
75.085
|
127
|
-124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
289
|
-3.494
|
296.023
|
-22
|
-1.604
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
79.000
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-29.934
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
927.836
|
1.091.738
|
281.737
|
450.580
|
718.615
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-819.706
|
-1.167.188
|
-656.030
|
-679.602
|
-624.761
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.044
|
-1.044
|
-1.044
|
-1.044
|
-1.044
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-78.400
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
186.087
|
-76.494
|
-483.671
|
-230.065
|
92.810
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.486
|
-11.517
|
-84
|
12.832
|
1.387
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.730
|
13.217
|
1.710
|
1.626
|
14.458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
11
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.217
|
1.710
|
1.626
|
14.458
|
15.845
|