TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.322.406
|
1.068.840
|
1.073.348
|
674.421
|
337.134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.279
|
21.065
|
29.110
|
18.911
|
22.167
|
1. Tiền
|
12.279
|
21.065
|
29.110
|
18.911
|
22.167
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65.069
|
61.169
|
61.988
|
5.100
|
5.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
65.069
|
61.169
|
61.988
|
5.100
|
5.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.032.293
|
521.932
|
894.111
|
423.429
|
245.756
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.610
|
316.219
|
670.243
|
179.088
|
156.447
|
2. Trả trước cho người bán
|
472.842
|
204.648
|
223.360
|
275
|
82.695
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
159.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
323.841
|
1.064
|
508
|
244.066
|
6.614
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
198.190
|
448.765
|
71.877
|
220.084
|
56.856
|
1. Hàng tồn kho
|
198.987
|
448.765
|
71.877
|
220.084
|
56.856
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-797
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.575
|
15.909
|
16.262
|
6.896
|
7.256
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.042
|
1.924
|
1.342
|
808
|
987
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.511
|
13.964
|
14.920
|
6.088
|
6.269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
22
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
312.204
|
872.656
|
877.222
|
689.112
|
706.722
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
511
|
559
|
559
|
511
|
511
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
511
|
559
|
559
|
511
|
511
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160.502
|
162.409
|
172.576
|
115.627
|
139.203
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
132.960
|
134.890
|
144.157
|
97.524
|
121.162
|
- Nguyên giá
|
167.903
|
173.651
|
186.861
|
113.603
|
140.788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.942
|
-38.761
|
-42.705
|
-16.079
|
-19.626
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.542
|
27.519
|
28.420
|
18.103
|
18.040
|
- Nguyên giá
|
28.570
|
28.570
|
29.520
|
18.200
|
18.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.028
|
-1.051
|
-1.101
|
-97
|
-160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
524.748
|
531.602
|
564.489
|
563.064
|
- Nguyên giá
|
0
|
526.158
|
534.424
|
568.736
|
568.736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1.411
|
-2.821
|
-4.247
|
-5.672
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.470
|
7.209
|
7.334
|
6.829
|
1.757
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.470
|
7.209
|
7.334
|
6.829
|
1.757
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.597
|
10.614
|
8.499
|
1.656
|
2.187
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.597
|
2.110
|
1.636
|
1.656
|
2.187
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
8.504
|
6.862
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
138.123
|
166.116
|
155.651
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.634.610
|
1.941.496
|
1.950.570
|
1.363.533
|
1.043.856
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.305.491
|
1.609.283
|
1.614.025
|
993.462
|
668.421
|
I. Nợ ngắn hạn
|
964.175
|
1.022.502
|
1.024.666
|
421.269
|
284.566
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
327.028
|
359.639
|
313.532
|
15.032
|
196.855
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43.442
|
304.831
|
361.989
|
246.595
|
30.133
|
4. Người mua trả tiền trước
|
571.023
|
316.999
|
305.369
|
117.261
|
12.538
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.223
|
13.658
|
19.325
|
7.727
|
10.787
|
6. Phải trả người lao động
|
593
|
586
|
499
|
357
|
467
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.849
|
3.380
|
3.789
|
173
|
1.741
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
115
|
4.748
|
115
|
2.767
|
5.577
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.423
|
17.181
|
18.569
|
29.877
|
24.990
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
1.480
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
341.317
|
586.781
|
589.359
|
572.193
|
383.855
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
329.116
|
574.580
|
575.810
|
571.677
|
383.339
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12.201
|
12.201
|
13.548
|
516
|
516
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
329.119
|
332.213
|
336.545
|
370.071
|
375.435
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
329.119
|
332.213
|
336.545
|
370.071
|
375.435
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
187.110
|
187.110
|
313.206
|
313.206
|
313.206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.927
|
29.927
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.781
|
2.781
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
106.138
|
112.006
|
22.951
|
56.561
|
61.924
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
95.755
|
95.755
|
2.367
|
23.338
|
23.338
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.383
|
16.251
|
20.584
|
33.223
|
38.586
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.163
|
388
|
388
|
303
|
304
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.634.610
|
1.941.496
|
1.950.570
|
1.363.533
|
1.043.856
|