I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.221
|
2.478
|
6.757
|
11.100
|
39.828
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
106
|
17.683
|
20.623
|
25.053
|
-24.842
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.269
|
12.211
|
8.816
|
9.615
|
9.153
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.555
|
|
-797
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
2.973
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.419
|
3.159
|
-1.618
|
-282
|
-47.725
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.810
|
-660
|
14.223
|
15.720
|
13.731
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.327
|
20.162
|
27.381
|
36.152
|
14.987
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37.346
|
-166.618
|
349.572
|
-371.940
|
-48.779
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-295.736
|
153.014
|
-249.778
|
376.888
|
-148.207
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
250.213
|
-26.863
|
3.683
|
42.280
|
90.587
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.410
|
-4.679
|
-485
|
320
|
655
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.810
|
660
|
-13.670
|
-15.094
|
-7.121
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.184
|
-22
|
108
|
-22
|
-7.149
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.436
|
-24.346
|
116.812
|
68.584
|
-105.027
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.179
|
-10.433
|
-1.884
|
-16.436
|
-16.341
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.650
|
18
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-209.000
|
-1.148
|
18.002
|
-820
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
41.000
|
149.998
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
66.550
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
1.161
|
8.366
|
867
|
101
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-207.519
|
30.598
|
174.482
|
-16.388
|
50.311
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-560.583
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
478.521
|
458.978
|
598.230
|
15.290
|
47.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-234.660
|
-489.519
|
-320.155
|
-60.167
|
-2.682
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-71
|
|
-10
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
243.861
|
-30.612
|
-282.508
|
-44.887
|
44.518
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.906
|
-24.360
|
8.786
|
7.309
|
-10.199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.733
|
36.639
|
12.279
|
21.065
|
29.110
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.639
|
12.279
|
21.065
|
28.374
|
18.911
|