1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.081.023
|
1.134.404
|
1.819.203
|
488.387
|
395.191
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.081.023
|
1.134.404
|
1.819.203
|
488.387
|
395.191
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.067.084
|
1.106.784
|
1.781.593
|
476.524
|
375.216
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.939
|
27.619
|
37.610
|
11.864
|
19.975
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.750
|
1.485
|
413
|
47.725
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
8.150
|
14.769
|
15.720
|
13.731
|
6.606
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.150
|
14.769
|
15.720
|
13.731
|
6.606
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.911
|
43
|
142
|
75
|
88
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.347
|
8.873
|
11.058
|
8.534
|
4.895
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.280
|
5.420
|
11.104
|
37.249
|
8.393
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2.157
|
|
2.600
|
15
|
13. Chi phí khác
|
9.801
|
|
4
|
20
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9.801
|
2.157
|
-4
|
2.580
|
14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.478
|
7.577
|
11.100
|
39.828
|
8.408
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.521
|
1.425
|
5.418
|
6.603
|
3.042
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.444
|
1.022
|
1.348
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
77
|
2.448
|
6.765
|
6.603
|
3.042
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.401
|
5.130
|
4.334
|
33.225
|
5.366
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
117
|
-169
|
1
|
2
|
3
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.284
|
5.299
|
4.333
|
33.223
|
5.363
|