1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
406
|
492.303
|
1.081.023
|
1.134.404
|
1.819.203
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
406
|
492.303
|
1.081.023
|
1.134.404
|
1.819.203
|
4. Giá vốn hàng bán
|
336
|
472.179
|
1.067.084
|
1.106.784
|
1.781.593
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
71
|
20.124
|
13.939
|
27.619
|
37.610
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.926
|
2.095
|
13.750
|
1.485
|
413
|
7. Chi phí tài chính
|
157
|
8.810
|
8.150
|
14.769
|
15.720
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
8.810
|
8.150
|
14.769
|
15.720
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
2.108
|
1.911
|
43
|
142
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.488
|
6.404
|
5.347
|
8.873
|
11.058
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.352
|
4.897
|
12.280
|
5.420
|
11.104
|
12. Thu nhập khác
|
547
|
7.325
|
0
|
2.157
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
9.801
|
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
547
|
7.324
|
-9.801
|
2.157
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.899
|
12.221
|
2.478
|
7.577
|
11.100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.142
|
3.478
|
2.521
|
1.425
|
5.418
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2
|
|
-2.444
|
1.022
|
1.348
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.144
|
3.478
|
77
|
2.448
|
6.765
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.755
|
8.743
|
2.401
|
5.130
|
4.334
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
75
|
117
|
-169
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.755
|
8.668
|
2.284
|
5.299
|
4.333
|