1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
240.014
|
119.226
|
117.855
|
185.361
|
771.852
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
109.416
|
14
|
2.824
|
13.635
|
7.914
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.598
|
119.212
|
115.031
|
171.726
|
763.938
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.519
|
89.215
|
82.045
|
67.985
|
325.391
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.079
|
29.997
|
32.985
|
103.740
|
438.548
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.408
|
8
|
124.866
|
6
|
3.775
|
7. Chi phí tài chính
|
65.454
|
27.340
|
56.190
|
27.580
|
52.438
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65.454
|
27.340
|
56.190
|
27.580
|
52.438
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-30
|
465
|
530
|
-945
|
-1.047
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.725
|
13.033
|
13.904
|
10.911
|
34.456
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.868
|
12.571
|
14.045
|
13.651
|
19.261
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-27.590
|
-22.475
|
74.242
|
50.659
|
335.119
|
12. Thu nhập khác
|
-65
|
1.164
|
704
|
3.896
|
432
|
13. Chi phí khác
|
9.077
|
2.742
|
191
|
459
|
1.524
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9.142
|
-1.578
|
512
|
3.437
|
-1.091
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-36.733
|
-24.053
|
74.754
|
54.096
|
334.028
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
245
|
0
|
568
|
55
|
17.130
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
257
|
0
|
568
|
55
|
17.130
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-36.989
|
-24.053
|
74.186
|
54.041
|
316.898
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-120
|
-655
|
805
|
614
|
1.750
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-36.870
|
-23.398
|
73.381
|
53.427
|
315.149
|