Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117.855 185.361 771.852 130.909 515.730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.824 13.635 7.914 4.688 7.596
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 115.031 171.726 763.938 126.221 508.134
4. Giá vốn hàng bán 82.045 67.985 325.391 104.105 443.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.985 103.740 438.548 22.116 64.189
6. Doanh thu hoạt động tài chính 124.866 6 3.775 44.819 86.506
7. Chi phí tài chính 56.190 27.580 52.438 20.930 63.721
-Trong đó: Chi phí lãi vay 56.190 27.580 52.438 20.930 63.721
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 530 -945 -1.047 1.383 2.048
9. Chi phí bán hàng 13.904 10.911 34.456 9.501 24.271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.045 13.651 19.261 17.448 18.845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 74.242 50.659 335.119 20.440 45.907
12. Thu nhập khác 704 3.896 432 66 1.007
13. Chi phí khác 191 459 1.524 188 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 512 3.437 -1.091 -122 1.007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 74.754 54.096 334.028 20.317 46.914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 568 55 17.130 569 495
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 568 55 17.130 569 495
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.186 54.041 316.898 19.748 46.419
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 805 614 1.750 488 577
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 73.381 53.427 315.149 19.260 45.842