Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 240.014 119.226 117.855 185.361 771.852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 109.416 14 2.824 13.635 7.914
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.598 119.212 115.031 171.726 763.938
4. Giá vốn hàng bán 56.519 89.215 82.045 67.985 325.391
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.079 29.997 32.985 103.740 438.548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.408 8 124.866 6 3.775
7. Chi phí tài chính 65.454 27.340 56.190 27.580 52.438
-Trong đó: Chi phí lãi vay 65.454 27.340 56.190 27.580 52.438
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -30 465 530 -945 -1.047
9. Chi phí bán hàng 14.725 13.033 13.904 10.911 34.456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.868 12.571 14.045 13.651 19.261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -27.590 -22.475 74.242 50.659 335.119
12. Thu nhập khác -65 1.164 704 3.896 432
13. Chi phí khác 9.077 2.742 191 459 1.524
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9.142 -1.578 512 3.437 -1.091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -36.733 -24.053 74.754 54.096 334.028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 245 0 568 55 17.130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 257 0 568 55 17.130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -36.989 -24.053 74.186 54.041 316.898
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -120 -655 805 614 1.750
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -36.870 -23.398 73.381 53.427 315.149