TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
898.982
|
753.599
|
877.642
|
948.903
|
1.980.574
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.070
|
24.206
|
21.383
|
12.802
|
14.506
|
1. Tiền
|
14.070
|
24.206
|
21.383
|
12.802
|
14.506
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
438.202
|
286.460
|
398.480
|
480.340
|
1.558.649
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
462.024
|
263.977
|
253.507
|
324.285
|
771.064
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.367
|
17.190
|
15.881
|
26.395
|
655.198
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.379
|
62.861
|
187.666
|
188.234
|
191.432
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57.568
|
-57.568
|
-58.574
|
-58.574
|
-59.045
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
398.373
|
390.657
|
406.945
|
415.172
|
397.116
|
1. Hàng tồn kho
|
398.373
|
390.657
|
406.945
|
415.172
|
397.116
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44.838
|
52.276
|
50.835
|
40.588
|
10.303
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.943
|
1.833
|
1.488
|
1.733
|
10.181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42.022
|
47.383
|
46.434
|
36.008
|
122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
872
|
3.060
|
2.913
|
2.847
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.727.740
|
2.790.213
|
2.628.437
|
2.565.824
|
2.424.350
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
488.698
|
444.873
|
284.755
|
221.246
|
198.800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
59.573
|
54.561
|
49.442
|
46.397
|
44.311
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
429.125
|
390.313
|
235.313
|
174.849
|
154.489
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
133.767
|
128.149
|
123.441
|
113.037
|
108.774
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69.656
|
65.738
|
62.715
|
59.893
|
57.242
|
- Nguyên giá
|
370.530
|
361.884
|
356.540
|
339.666
|
338.531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-300.874
|
-296.146
|
-293.825
|
-279.772
|
-281.289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64.111
|
62.411
|
60.726
|
53.144
|
51.532
|
- Nguyên giá
|
101.402
|
101.402
|
101.402
|
92.602
|
92.602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.291
|
-38.991
|
-40.677
|
-39.458
|
-41.070
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.011.781
|
2.123.526
|
2.123.247
|
2.135.196
|
2.021.074
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.998.586
|
2.110.289
|
2.110.358
|
2.121.439
|
2.005.947
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.195
|
13.238
|
12.890
|
13.757
|
15.126
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74.738
|
75.028
|
74.621
|
73.676
|
72.629
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43.938
|
44.228
|
43.821
|
42.876
|
41.829
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.755
|
18.636
|
22.373
|
22.669
|
23.074
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.085
|
17.954
|
21.690
|
21.987
|
22.391
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
671
|
682
|
682
|
682
|
682
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.626.722
|
3.543.812
|
3.506.079
|
3.514.727
|
4.404.924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.799.181
|
2.777.373
|
2.666.879
|
2.621.486
|
3.194.784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.108.340
|
2.085.943
|
1.974.882
|
1.928.457
|
2.500.129
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
888.814
|
885.218
|
858.370
|
752.709
|
896.015
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
601.414
|
613.941
|
567.217
|
585.632
|
633.913
|
4. Người mua trả tiền trước
|
153.835
|
170.363
|
185.682
|
210.558
|
334.372
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.309
|
1.354
|
5.447
|
2.710
|
26.661
|
6. Phải trả người lao động
|
8.325
|
6.273
|
6.730
|
6.864
|
8.989
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
64.674
|
44.054
|
61.277
|
48.097
|
62.300
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
340.900
|
346.596
|
271.946
|
303.812
|
520.212
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.069
|
18.146
|
18.213
|
18.075
|
17.667
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
690.841
|
691.430
|
691.997
|
693.029
|
694.655
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
169
|
169
|
169
|
169
|
220
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
690.672
|
691.261
|
691.828
|
692.860
|
694.435
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
827.541
|
766.439
|
839.200
|
893.241
|
1.210.140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
827.541
|
766.439
|
839.200
|
893.241
|
1.210.140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
7.777
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
122.417
|
122.499
|
122.706
|
122.706
|
122.706
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-330.127
|
-390.574
|
-317.825
|
-264.399
|
50.750
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.568
|
-367.176
|
-367.809
|
-367.809
|
-367.809
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-365.695
|
-23.398
|
49.984
|
103.410
|
418.559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
25.633
|
24.896
|
24.701
|
25.315
|
27.065
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.626.722
|
3.543.812
|
3.506.079
|
3.514.727
|
4.404.924
|