1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
802.594
|
1.458.033
|
1.305.353
|
1.355.458
|
1.471.322
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
802.594
|
1.458.033
|
1.305.353
|
1.355.458
|
1.471.322
|
4. Giá vốn hàng bán
|
757.908
|
1.389.033
|
1.235.590
|
1.285.881
|
1.409.254
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.686
|
69.000
|
69.763
|
69.576
|
62.068
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.741
|
890
|
3.841
|
1.822
|
2.170
|
7. Chi phí tài chính
|
12.777
|
12.605
|
24.369
|
28.964
|
30.295
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.777
|
12.605
|
8.794
|
0
|
23.748
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.266
|
33.876
|
15.311
|
16.677
|
22.006
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.304
|
3.819
|
18.764
|
20.613
|
4.371
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.080
|
19.590
|
15.160
|
5.144
|
7.566
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.020
|
13. Chi phí khác
|
64
|
154
|
2.353
|
969
|
2.911
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-64
|
-154
|
-2.353
|
-969
|
-891
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.016
|
19.436
|
12.807
|
4.175
|
6.675
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
672
|
1.793
|
1.110
|
1.017
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
672
|
1.793
|
1.110
|
1.017
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.016
|
18.764
|
11.014
|
3.065
|
5.658
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.016
|
18.764
|
11.014
|
3.065
|
5.658
|