Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 400,923 225,390 452,575 266,072 325,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 400,923 225,390 452,575 266,072 325,186
4. Giá vốn hàng bán 382,604 213,065 438,297 252,516 304,715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18,319 12,325 14,277 13,556 20,471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,254 5 908 8 763
7. Chi phí tài chính 7,806 5,990 9,952 5,822 9,411
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,806 5,990 9,952 5,822 9,411
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 6 -50
9. Chi phí bán hàng 14,519 6,644 843 5,292 9,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -7,670 1,537 952 1,249 1,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,918 -1,841 3,439 1,207 731
12. Thu nhập khác 0 3,360 -1,340 0
13. Chi phí khác 2,809 1,442 -1,340 1 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,809 1,918 0 -1 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,109 77 3,438 1,207 726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,209 -192 0 459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,209 -192 0 415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 899 77 3,631 1,207 311
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 899 77 3,631 1,207 311