1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
392.434
|
400.923
|
225.390
|
452.575
|
266.072
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
392.434
|
400.923
|
225.390
|
452.575
|
266.072
|
4. Giá vốn hàng bán
|
375.288
|
382.604
|
213.065
|
438.297
|
252.516
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.147
|
18.319
|
12.325
|
14.277
|
13.556
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
1.254
|
5
|
908
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
6.547
|
7.806
|
5.990
|
9.952
|
5.822
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
7.806
|
5.990
|
9.952
|
5.822
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
6
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
14.519
|
6.644
|
843
|
5.292
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.552
|
-7.670
|
1.537
|
952
|
1.249
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.051
|
4.918
|
-1.841
|
3.439
|
1.207
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
3.360
|
-1.340
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
2.809
|
1.442
|
-1.340
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-2.809
|
1.918
|
0
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.051
|
2.109
|
77
|
3.438
|
1.207
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.209
|
|
-192
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.209
|
|
-192
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.051
|
899
|
77
|
3.631
|
1.207
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.051
|
899
|
77
|
3.631
|
1.207
|