Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 392.434 400.923 225.390 452.575 266.072
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 392.434 400.923 225.390 452.575 266.072
4. Giá vốn hàng bán 375.288 382.604 213.065 438.297 252.516
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.147 18.319 12.325 14.277 13.556
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 1.254 5 908 8
7. Chi phí tài chính 6.547 7.806 5.990 9.952 5.822
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.806 5.990 9.952 5.822
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 6
9. Chi phí bán hàng 14.519 6.644 843 5.292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.552 -7.670 1.537 952 1.249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.051 4.918 -1.841 3.439 1.207
12. Thu nhập khác 0 3.360 -1.340 0
13. Chi phí khác 2.809 1.442 -1.340 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.809 1.918 0 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.051 2.109 77 3.438 1.207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.209 -192 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.209 -192 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.051 899 77 3.631 1.207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.051 899 77 3.631 1.207