1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
400,923
|
225,390
|
452,575
|
266,072
|
325,186
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
400,923
|
225,390
|
452,575
|
266,072
|
325,186
|
4. Giá vốn hàng bán
|
382,604
|
213,065
|
438,297
|
252,516
|
304,715
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18,319
|
12,325
|
14,277
|
13,556
|
20,471
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,254
|
5
|
908
|
8
|
763
|
7. Chi phí tài chính
|
7,806
|
5,990
|
9,952
|
5,822
|
9,411
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,806
|
5,990
|
9,952
|
5,822
|
9,411
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
6
|
-50
|
9. Chi phí bán hàng
|
14,519
|
6,644
|
843
|
5,292
|
9,905
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-7,670
|
1,537
|
952
|
1,249
|
1,137
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,918
|
-1,841
|
3,439
|
1,207
|
731
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3,360
|
-1,340
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
2,809
|
1,442
|
-1,340
|
1
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,809
|
1,918
|
0
|
-1
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,109
|
77
|
3,438
|
1,207
|
726
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,209
|
|
-192
|
0
|
459
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
-43
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,209
|
|
-192
|
0
|
415
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
899
|
77
|
3,631
|
1,207
|
311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
899
|
77
|
3,631
|
1,207
|
311
|