I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
137.830
|
77
|
3.438
|
1.207
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-92.947
|
6.226
|
7.046
|
6.055
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-49.018
|
241
|
241
|
241
|
- Các khoản dự phòng
|
-43.117
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.416
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-5
|
-2.928
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
794
|
5.990
|
9.733
|
5.822
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-190
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44.883
|
6.303
|
10.485
|
7.262
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
-28.247
|
3.923
|
-27.239
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
54.227
|
-49.465
|
-27.326
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
18.943
|
50.510
|
24.678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-66.554
|
12.015
|
9.728
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-5.990
|
-9.227
|
-5.822
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-367
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.883
|
-21.318
|
17.874
|
-18.720
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-52.232
|
-36.291
|
-6.503
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18.500
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-6
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
5
|
660
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.499
|
-52.227
|
-35.631
|
-6.500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
307.225
|
276.162
|
325.647
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.825
|
-227.460
|
-256.012
|
-324.778
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-360
|
-90
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.825
|
79.765
|
19.790
|
779
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.441
|
6.221
|
2.032
|
-24.441
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.846
|
42.521
|
48.742
|
50.774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.405
|
48.742
|
50.774
|
26.333
|