1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.134.816
|
1.097.861
|
1.099.355
|
1.058.875
|
1.132.135
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.134.816
|
1.097.861
|
1.099.355
|
1.058.875
|
1.132.135
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.036.609
|
1.004.335
|
993.041
|
957.707
|
1.032.945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.207
|
93.527
|
106.313
|
101.168
|
99.190
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.355
|
13.097
|
13.786
|
11.213
|
13.673
|
7. Chi phí tài chính
|
51.810
|
49.197
|
46.855
|
47.455
|
48.392
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50.421
|
47.246
|
44.524
|
45.296
|
45.272
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3.216
|
-1.074
|
-3.404
|
6.006
|
5.887
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.982
|
12.722
|
13.097
|
13.164
|
13.993
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.647
|
17.032
|
16.192
|
14.226
|
15.222
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.907
|
26.599
|
40.552
|
43.542
|
41.142
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
141
|
80
|
105
|
123
|
13. Chi phí khác
|
88
|
1.427
|
1.130
|
1.086
|
14.491
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-66
|
-1.285
|
-1.050
|
-981
|
-14.368
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.841
|
25.314
|
39.502
|
42.561
|
26.774
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.731
|
7.635
|
9.519
|
10.654
|
8.240
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13
|
-147
|
892
|
206
|
-1.223
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.743
|
7.488
|
10.410
|
10.860
|
7.017
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.097
|
17.826
|
29.092
|
31.701
|
19.757
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.097
|
17.826
|
29.092
|
31.701
|
19.757
|