Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.134.816 1.097.861 1.099.355 1.058.875 1.132.135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.134.816 1.097.861 1.099.355 1.058.875 1.132.135
4. Giá vốn hàng bán 1.036.609 1.004.335 993.041 957.707 1.032.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.207 93.527 106.313 101.168 99.190
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.355 13.097 13.786 11.213 13.673
7. Chi phí tài chính 51.810 49.197 46.855 47.455 48.392
-Trong đó: Chi phí lãi vay 50.421 47.246 44.524 45.296 45.272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.216 -1.074 -3.404 6.006 5.887
9. Chi phí bán hàng 11.982 12.722 13.097 13.164 13.993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.647 17.032 16.192 14.226 15.222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.907 26.599 40.552 43.542 41.142
12. Thu nhập khác 22 141 80 105 123
13. Chi phí khác 88 1.427 1.130 1.086 14.491
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -66 -1.285 -1.050 -981 -14.368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.841 25.314 39.502 42.561 26.774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.731 7.635 9.519 10.654 8.240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13 -147 892 206 -1.223
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.743 7.488 10.410 10.860 7.017
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.097 17.826 29.092 31.701 19.757
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.097 17.826 29.092 31.701 19.757