I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.233
|
56.152
|
115
|
10.910
|
787
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.895
|
13.930
|
4.091
|
3.311
|
1.481
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.121
|
11.377
|
8.509
|
6.477
|
4.264
|
- Các khoản dự phòng
|
5.952
|
3.000
|
-10.053
|
-2.278
|
188
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-3
|
-6
|
-111
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.968
|
-1.691
|
-214
|
-1.844
|
-2.861
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
790
|
1.244
|
5.852
|
962
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.128
|
70.081
|
4.206
|
14.221
|
2.267
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.364
|
40.313
|
44.015
|
-60.456
|
-44.686
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
179.219
|
-314.180
|
168.304
|
90.306
|
15.978
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17.492
|
31.737
|
-72.446
|
46.874
|
27.513
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-861
|
1.121
|
1.128
|
-122
|
2.450
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-831
|
-1.298
|
-5.906
|
-962
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.408
|
-11.031
|
-3.248
|
-168
|
-1.264
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.849
|
-540
|
-4.701
|
-1.095
|
-1.733
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
171.542
|
-183.796
|
131.351
|
88.598
|
525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.219
|
-1.876
|
-4.459
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.726
|
0
|
15
|
36
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.719
|
1.691
|
163
|
1.530
|
3.092
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.226
|
-185
|
-4.281
|
1.566
|
3.092
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87.563
|
329.577
|
761.460
|
154.443
|
1.061
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-156.886
|
-221.201
|
-869.836
|
-154.443
|
-1.061
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24.396
|
-12.054
|
-186
|
-56
|
-85.282
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-93.719
|
96.322
|
-108.563
|
-56
|
-85.282
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
80.049
|
-87.658
|
18.507
|
90.109
|
-81.664
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.737
|
101.786
|
14.103
|
32.613
|
122.727
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-25
|
3
|
6
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
101.786
|
14.103
|
32.613
|
122.727
|
41.072
|