単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,558 3,584 2,424 1,887 4,622
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,231 2,686 -14,350 1,833 2,227
- Khấu hao TSCĐ 975 1,397 1,378 3,332 1,051
- Các khoản dự phòng 0 -97 -69 97
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1,799 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 7,943 -17,689 -1,502 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -5,687 1,385 2,029 1,801 1,078
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,790 6,269 -11,926 3,720 6,848
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,049 -129,350 138,721 81,018 -36,485
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,149 -1,505 132 713 -74
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,893 -58,587 76,205 19,756 -11,336
- Tăng giảm chi phí trả trước -565 -869 330 102 236
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,150 -1,022 -2,411 1,951 -3,976
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -6,000 -6,000 -22,540
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -14 -14 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,868 -185,063 195,039 101,247 -67,327
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -54 -415 -417 -54,951 -95,946
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 91 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -22,930 -29,900 -223,634 12,264 37,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -57,264 191,151 -15,465 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 221 -340,050 1,870 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 713 -200,127 219,844 -80,619 17,756
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1,319 -5,941 4,499 -7,058 -3,268
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,369 -293,647 -148,516 -143,959 -43,958
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -36 479,822 36 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,228 47,714 18,551 22,637 74,749
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,901 -69,473 -46,077 36,248
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -708 458,064 -27,490 22,637 110,997
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,210 -20,647 19,032 -20,075 -288
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,132 24,922 4,275 23,307 3,232
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,922 4,275 23,307 3,232 2,944