I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,558
|
3,584
|
2,424
|
1,887
|
4,622
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,231
|
2,686
|
-14,350
|
1,833
|
2,227
|
- Khấu hao TSCĐ
|
975
|
1,397
|
1,378
|
3,332
|
1,051
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-97
|
-69
|
|
97
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
-1,799
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7,943
|
|
-17,689
|
-1,502
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-5,687
|
1,385
|
2,029
|
1,801
|
1,078
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,790
|
6,269
|
-11,926
|
3,720
|
6,848
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,049
|
-129,350
|
138,721
|
81,018
|
-36,485
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,149
|
-1,505
|
132
|
713
|
-74
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,893
|
-58,587
|
76,205
|
19,756
|
-11,336
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-565
|
-869
|
330
|
102
|
236
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,150
|
-1,022
|
-2,411
|
1,951
|
-3,976
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-6,000
|
-6,000
|
-22,540
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-14
|
-14
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,868
|
-185,063
|
195,039
|
101,247
|
-67,327
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54
|
-415
|
-417
|
-54,951
|
-95,946
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
91
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,930
|
-29,900
|
-223,634
|
12,264
|
37,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-57,264
|
191,151
|
-15,465
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
221
|
|
-340,050
|
1,870
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
713
|
-200,127
|
219,844
|
-80,619
|
17,756
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,319
|
-5,941
|
4,499
|
-7,058
|
-3,268
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,369
|
-293,647
|
-148,516
|
-143,959
|
-43,958
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-36
|
479,822
|
36
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,228
|
47,714
|
18,551
|
22,637
|
74,749
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,901
|
-69,473
|
-46,077
|
|
36,248
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-708
|
458,064
|
-27,490
|
22,637
|
110,997
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,210
|
-20,647
|
19,032
|
-20,075
|
-288
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,132
|
24,922
|
4,275
|
23,307
|
3,232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,922
|
4,275
|
23,307
|
3,232
|
2,944
|