DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,25 | 4,17 | 7,26 | 0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,92 | 21,68 | 25,01 | 1,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,18 | 0,28 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,07 | 1,04 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 249,83 | 222,41 | 325,61 | 298,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,35 | -10,97 | 46,40 | -8,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,28 | 23,50 | 10,87 | 6,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,84 | 31,00 | 38,09 | 5,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,51 | 90,80 | 93,60 | 66,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,45 | 77,02 | 70,17 | 51,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 613,28 | 808,76 | 392,70 | 920,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,24 | 107,68 | 64,47 | 70,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,91 | 194,06 | 8,50 | 10,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 798,22 | 906,22 | 481,35 | 1.069,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 311,23 | 353,89 | 242,34 | 773,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,32 | 2,78 | 2,30 | 8,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 2,52 | 2,01 | 8,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,55 | 0,63 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,23 | 0,17 | 0,16 |