TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,604,453
|
1,639,602
|
659,835
|
613,129
|
1,720,182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,006
|
70,039
|
87,131
|
38,437
|
61,155
|
1. Tiền
|
5,756
|
5,539
|
13,931
|
2,537
|
4,218
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
39,250
|
64,500
|
73,200
|
25,900
|
56,938
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
78,400
|
13,700
|
9,300
|
73,900
|
73,900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78,400
|
13,700
|
9,300
|
73,900
|
73,900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,331,843
|
1,407,751
|
423,842
|
362,957
|
1,449,966
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21,916
|
79,280
|
83,289
|
12,588
|
7,684
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,957
|
2,179
|
984
|
984
|
1,758
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
166,067
|
247,958
|
285,564
|
220,303
|
227,435
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,140,718
|
1,079,149
|
55,990
|
131,067
|
1,213,090
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-815
|
-815
|
-1,985
|
-1,985
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
146,330
|
145,257
|
136,876
|
134,002
|
131,536
|
1. Hàng tồn kho
|
146,330
|
145,257
|
136,876
|
134,002
|
131,536
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,873
|
2,855
|
2,687
|
3,834
|
3,624
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
757
|
719
|
542
|
1,770
|
1,446
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,960
|
1,980
|
1,989
|
2,009
|
2,023
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
155
|
155
|
155
|
55
|
155
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
467,795
|
448,422
|
1,469,321
|
1,468,708
|
435,530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,825
|
0
|
1,033,200
|
1,033,200
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21,825
|
0
|
1,033,200
|
1,033,200
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,020
|
23,236
|
22,210
|
21,104
|
20,070
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,020
|
23,236
|
22,210
|
21,104
|
20,070
|
- Nguyên giá
|
107,870
|
108,338
|
107,058
|
107,058
|
107,125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,850
|
-85,102
|
-84,848
|
-85,953
|
-87,055
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
24,465
|
25,742
|
25,982
|
26,468
|
27,858
|
- Nguyên giá
|
125,924
|
127,558
|
127,980
|
128,845
|
130,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,459
|
-101,816
|
-101,998
|
-102,376
|
-102,769
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,012
|
11,587
|
1,301
|
1,301
|
1,301
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,012
|
11,587
|
1,301
|
1,301
|
1,301
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
350,149
|
352,089
|
350,867
|
351,143
|
351,359
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
313,710
|
315,545
|
317,113
|
319,285
|
321,312
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
36,545
|
36,545
|
36,545
|
36,545
|
36,545
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-105
|
0
|
-2,791
|
-4,686
|
-6,497
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,325
|
35,767
|
35,763
|
35,492
|
34,943
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,325
|
35,767
|
35,763
|
35,492
|
34,943
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,072,248
|
2,088,024
|
2,129,157
|
2,081,837
|
2,155,712
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
265,917
|
261,390
|
316,836
|
253,802
|
282,580
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86,835
|
83,669
|
140,556
|
78,949
|
109,152
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,298
|
3,297
|
3,404
|
3,037
|
3,308
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,479
|
17,184
|
7,226
|
5,463
|
4,718
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,710
|
24,353
|
24,090
|
7,803
|
25,783
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
310
|
1,791
|
364
|
337
|
367
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
32,600
|
19,403
|
5,719
|
46,484
|
34,682
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,399
|
8,977
|
91,295
|
7,092
|
32,884
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,039
|
8,664
|
8,456
|
8,733
|
7,409
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
179,081
|
177,721
|
176,280
|
174,854
|
173,428
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26,754
|
26,749
|
26,749
|
26,749
|
26,749
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
152,327
|
150,972
|
149,531
|
148,105
|
146,679
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,806,331
|
1,826,634
|
1,812,320
|
1,828,034
|
1,873,132
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,806,331
|
1,826,634
|
1,812,320
|
1,828,034
|
1,873,132
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
650,079
|
650,079
|
650,079
|
650,079
|
650,079
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
641,438
|
641,438
|
641,438
|
641,438
|
641,438
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,742
|
43,742
|
43,742
|
43,742
|
48,805
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
709
|
709
|
709
|
709
|
709
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
434,622
|
453,852
|
437,929
|
456,108
|
496,088
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
339,903
|
339,903
|
339,903
|
436,878
|
405,812
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
94,719
|
113,949
|
98,026
|
19,230
|
90,277
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35,742
|
36,815
|
38,425
|
35,959
|
36,013
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,072,248
|
2,088,024
|
2,129,157
|
2,081,837
|
2,155,712
|