Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.704 40.493 48.267 33.581 35.855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.704 40.493 48.267 33.581 35.855
4. Giá vốn hàng bán 16.731 17.017 19.071 11.745 12.203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.973 23.476 29.195 21.836 23.652
6. Doanh thu hoạt động tài chính 67.780 6.997 80.436 7.970 68.681
7. Chi phí tài chính 105 -105 2.791 2.062 1.811
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 603 1.835 1.568 2.272 2.027
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.336 6.950 8.749 5.610 3.602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 84.914 25.463 99.659 24.407 88.947
12. Thu nhập khác 273 1.124 781 285 5
13. Chi phí khác 505 1.517 12.101 211 504
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -232 -393 -11.320 74 -498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 84.682 25.071 88.339 24.481 88.449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.661 4.768 18.143 4.485 17.348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.661 4.768 18.143 4.485 17.348
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68.022 20.303 70.197 19.996 71.101
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 554 1.073 1.610 766 54
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67.467 19.230 68.587 19.230 71.047