I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
172.188
|
125.381
|
109.938
|
239.085
|
230.937
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.779
|
22.971
|
-16.796
|
-178.836
|
-160.041
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.475
|
4.897
|
4.593
|
5.974
|
6.357
|
- Các khoản dự phòng
|
38.122
|
0
|
0
|
14.680
|
-9.904
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-45.381
|
16.703
|
-21.504
|
-199.489
|
-166.781
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
564
|
1.372
|
115
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.287
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
173.967
|
148.352
|
93.142
|
60.249
|
70.896
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-128.518
|
-73.864
|
-1.011.361
|
-85.047
|
21.859
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.179
|
-996
|
14.284
|
-7.494
|
11.636
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
152.432
|
68.672
|
151.491
|
68.229
|
-11.313
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.055
|
-1.547
|
-2.281
|
-967
|
1.828
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-564
|
-1.372
|
-115
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20.754
|
-33.079
|
-23.081
|
-30.874
|
-37.261
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.072
|
-5.077
|
-7.174
|
-9.804
|
-7.749
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
155.258
|
101.089
|
-785.095
|
-5.707
|
49.896
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.442
|
-28.780
|
4.294
|
-6.529
|
-1.812
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50.595
|
197
|
695
|
206
|
625
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-232.800
|
-196.076
|
-126.420
|
-157.290
|
-220.040
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
87.800
|
179.346
|
35.000
|
91.556
|
131.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-60.265
|
-120.245
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
120.000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47.129
|
45.773
|
40.383
|
176.411
|
90.505
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-114.983
|
215
|
-46.049
|
104.354
|
1.178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
965.219
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116.607
|
2.084
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.446
|
-101.933
|
-7.358
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-53.761
|
-44.602
|
-54.578
|
-145.544
|
-22.350
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.599
|
-144.450
|
903.284
|
-145.544
|
-22.350
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.325
|
-43.146
|
72.140
|
-46.897
|
28.723
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.635
|
76.311
|
33.164
|
105.304
|
58.408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76.311
|
33.164
|
105.304
|
58.408
|
87.131
|