I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
128.554
|
178.161
|
250.187
|
386.591
|
441.194
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61.323
|
-68.143
|
-152.098
|
-227.627
|
-290.995
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40.364
|
-40.592
|
-48.551
|
-53.296
|
-47.793
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.192
|
-1.422
|
-5.044
|
-10.875
|
-9.951
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.884
|
-7.040
|
-8.486
|
-14.066
|
-13.985
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
115.293
|
76.414
|
33.028
|
403
|
8.841
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-129.957
|
-113.591
|
-48.983
|
-880
|
-12.472
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.127
|
23.788
|
20.053
|
80.251
|
74.838
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.933
|
-76.997
|
-82.709
|
-48.641
|
-73.915
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
352
|
95
|
27.669
|
764
|
33.452
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80.102
|
-39.565
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
97.462
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-57.930
|
0
|
-44.910
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.238
|
9.050
|
7.367
|
35.832
|
37.531
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-75.445
|
-9.955
|
-105.603
|
-12.046
|
-47.842
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
83.733
|
0
|
24.623
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3.230
|
112.455
|
46.650
|
189.508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.971
|
-3.232
|
-34.087
|
-86.042
|
-106.297
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.235
|
-12.696
|
-10.106
|
-21.595
|
-29.760
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71.527
|
-12.698
|
92.884
|
-60.988
|
53.451
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
208
|
1.135
|
7.335
|
7.218
|
80.447
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.812
|
21.021
|
53.270
|
87.794
|
90.512
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
395
|
4
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.021
|
22.551
|
60.609
|
95.012
|
170.959
|