Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 312.800 349.972 334.921 428.979 396.919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.988 9.454 8.649 44.307 9.823
1. Tiền 14.988 9.454 8.649 44.307 9.823
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.255 122.464 150.210 103.018 197.179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96.855 121.902 148.123 100.975 196.015
2. Trả trước cho người bán 197 127 1.826 1.656 820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 203 435 262 387 345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 169.980 179.910 138.746 232.010 140.235
1. Hàng tồn kho 169.980 179.910 138.765 232.029 140.258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -19 -19 -22
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.577 38.144 37.316 49.645 49.683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 624 3.579 3.227 1.824 836
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29.643 34.242 33.787 47.474 48.550
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 310 323 301 347 297
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 95.846 91.807 94.347 90.000 87.023
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.764 89.628 92.507 88.155 85.171
1. Tài sản cố định hữu hình 93.764 89.628 92.507 88.155 84.979
- Nguyên giá 345.591 345.672 352.989 352.989 354.164
- Giá trị hao mòn lũy kế -251.827 -256.044 -260.482 -264.833 -269.186
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 192
- Nguyên giá 570 570 570 570 770
- Giá trị hao mòn lũy kế -570 -570 -570 -570 -578
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.478 1.478 1.478 1.478 1.478
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.478 -1.478 -1.478 -1.478 -1.478
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.559 1.749 1.501 1.599 1.698
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 1.501 1.599 1.698
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.559 1.749 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 523 431 338 246 154
1. Chi phí trả trước dài hạn 523 431 338 246 154
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 408.646 441.779 429.268 518.979 483.943
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 228.388 260.807 248.256 343.910 302.069
I. Nợ ngắn hạn 228.388 260.807 248.256 343.910 302.069
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 153.395 214.945 194.399 290.062 254.899
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.311 37.974 40.642 43.501 32.387
4. Người mua trả tiền trước 310 46 78 30 83
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.048 146 500 0 973
6. Phải trả người lao động 7.396 2.071 3.126 4.473 7.406
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.730 2.828 6.214 2.872 4.463
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.180 2.009 1.865 2.011 1.785
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 770 1.175 798 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18 18 258 164 73
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180.258 180.972 181.011 175.069 181.873
I. Vốn chủ sở hữu 180.258 180.972 181.011 175.069 181.873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.900 144.900 144.900 144.900 144.900
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.279 7.279 7.279 7.279 7.279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15.890 15.890 15.890 15.890 15.890
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.463 4.463 4.463 4.463 4.463
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.727 8.441 8.480 2.538 9.342
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.897 7.674 7.408 7.408 7.408
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.830 767 1.073 -4.870 1.935
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 408.646 441.779 429.268 518.979 483.943