Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 334.921 428.979 396.919 487.560 573.721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.649 44.307 9.823 152.552 168.951
1. Tiền 8.649 44.307 9.823 152.552 19.561
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 149.390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150.210 103.018 197.179 115.228 147.181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148.123 100.975 196.015 113.953 146.157
2. Trả trước cho người bán 1.826 1.656 820 956 762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 262 387 345 319 262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 138.746 232.010 140.235 154.105 178.942
1. Hàng tồn kho 138.765 232.029 140.258 154.128 178.950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19 -19 -22 -22 -8
V. Tài sản ngắn hạn khác 37.316 49.645 49.683 65.675 78.647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.227 1.824 836 4.785 4.624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33.787 47.474 48.550 60.606 73.727
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 301 347 297 283 296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.347 90.000 87.023 84.946 82.115
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.507 88.155 85.171 81.308 77.883
1. Tài sản cố định hữu hình 92.507 88.155 84.979 81.126 77.711
- Nguyên giá 352.989 352.989 354.164 354.164 354.565
- Giá trị hao mòn lũy kế -260.482 -264.833 -269.186 -273.039 -276.854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 192 182 172
- Nguyên giá 570 570 770 770 770
- Giá trị hao mòn lũy kế -570 -570 -578 -588 -598
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.478 1.478 1.478 1.478 1.478
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.478 -1.478 -1.478 -1.478 -1.478
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.501 1.599 1.698 3.577 3.423
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.501 1.599 1.698 3.577 3.423
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 338 246 154 62 809
1. Chi phí trả trước dài hạn 338 246 154 62 809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429.268 518.979 483.943 572.506 655.836
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 248.256 343.910 302.069 390.868 322.969
I. Nợ ngắn hạn 248.256 343.910 302.069 390.868 322.969
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194.399 290.062 254.899 161.544 212.424
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.642 43.501 32.387 66.303 89.066
4. Người mua trả tiền trước 78 30 83 13 241
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 500 0 973 20 905
6. Phải trả người lao động 3.126 4.473 7.406 4.756 7.575
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.214 2.872 4.463 5.534 7.200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.865 2.011 1.785 151.030 1.520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.175 798 0 1.293 3.813
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258 164 73 376 225
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181.011 175.069 181.873 181.637 332.868
I. Vốn chủ sở hữu 181.011 175.069 181.873 181.637 332.868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.900 144.900 144.900 144.900 294.290
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.279 7.279 7.279 7.279 6.974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15.890 15.890 15.890 15.890 15.890
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.463 4.463 4.463 9.110 9.110
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.480 2.538 9.342 4.459 6.604
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.408 7.408 7.408 4.385 4.385
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.073 -4.870 1.935 74 2.219
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429.268 518.979 483.943 572.506 655.836