TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
334.921
|
428.979
|
396.919
|
487.560
|
573.721
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.649
|
44.307
|
9.823
|
152.552
|
168.951
|
1. Tiền
|
8.649
|
44.307
|
9.823
|
152.552
|
19.561
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
149.390
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150.210
|
103.018
|
197.179
|
115.228
|
147.181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
148.123
|
100.975
|
196.015
|
113.953
|
146.157
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.826
|
1.656
|
820
|
956
|
762
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
262
|
387
|
345
|
319
|
262
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
138.746
|
232.010
|
140.235
|
154.105
|
178.942
|
1. Hàng tồn kho
|
138.765
|
232.029
|
140.258
|
154.128
|
178.950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19
|
-19
|
-22
|
-22
|
-8
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.316
|
49.645
|
49.683
|
65.675
|
78.647
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.227
|
1.824
|
836
|
4.785
|
4.624
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33.787
|
47.474
|
48.550
|
60.606
|
73.727
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
301
|
347
|
297
|
283
|
296
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94.347
|
90.000
|
87.023
|
84.946
|
82.115
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92.507
|
88.155
|
85.171
|
81.308
|
77.883
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.507
|
88.155
|
84.979
|
81.126
|
77.711
|
- Nguyên giá
|
352.989
|
352.989
|
354.164
|
354.164
|
354.565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-260.482
|
-264.833
|
-269.186
|
-273.039
|
-276.854
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
192
|
182
|
172
|
- Nguyên giá
|
570
|
570
|
770
|
770
|
770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-570
|
-570
|
-578
|
-588
|
-598
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
-1.478
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.501
|
1.599
|
1.698
|
3.577
|
3.423
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.501
|
1.599
|
1.698
|
3.577
|
3.423
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
338
|
246
|
154
|
62
|
809
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
338
|
246
|
154
|
62
|
809
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
429.268
|
518.979
|
483.943
|
572.506
|
655.836
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
248.256
|
343.910
|
302.069
|
390.868
|
322.969
|
I. Nợ ngắn hạn
|
248.256
|
343.910
|
302.069
|
390.868
|
322.969
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
194.399
|
290.062
|
254.899
|
161.544
|
212.424
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.642
|
43.501
|
32.387
|
66.303
|
89.066
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78
|
30
|
83
|
13
|
241
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
500
|
0
|
973
|
20
|
905
|
6. Phải trả người lao động
|
3.126
|
4.473
|
7.406
|
4.756
|
7.575
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.214
|
2.872
|
4.463
|
5.534
|
7.200
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.865
|
2.011
|
1.785
|
151.030
|
1.520
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.175
|
798
|
0
|
1.293
|
3.813
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
258
|
164
|
73
|
376
|
225
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
181.011
|
175.069
|
181.873
|
181.637
|
332.868
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
181.011
|
175.069
|
181.873
|
181.637
|
332.868
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144.900
|
144.900
|
144.900
|
144.900
|
294.290
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
7.279
|
6.974
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15.890
|
15.890
|
15.890
|
15.890
|
15.890
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.463
|
4.463
|
4.463
|
9.110
|
9.110
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.480
|
2.538
|
9.342
|
4.459
|
6.604
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.408
|
7.408
|
7.408
|
4.385
|
4.385
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.073
|
-4.870
|
1.935
|
74
|
2.219
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
429.268
|
518.979
|
483.943
|
572.506
|
655.836
|