単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,060 959 668 -6,488 7,823
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,133 7,284 8,524 6,725 7,110
- Khấu hao TSCĐ 4,712 4,217 4,438 4,351 4,360
- Các khoản dự phòng -1,553 0 1,194 -378 -794
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -505 0 -23
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 31 -3 -4 -3 -5
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,449 3,070 2,919 2,753 3,549
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,194 8,243 9,192 237 14,933
- Tăng, giảm các khoản phải thu -20,199 -29,821 -27,278 33,439 -95,187
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,976 -9,930 41,164 -93,245 91,775
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 51,357 -28,100 5,968 1,204 -7,463
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,174 -2,862 484 1,496 1,080
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,504 -3,259 -2,726 -2,946 -3,097
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,087
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -537 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 438 0 -27 -94 -91
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 40,898 -66,816 26,777 -59,910 1,949
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -678 -271 -7,109 -97 -1,275
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 3 4 3 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -673 -267 -7,105 -95 -1,270
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 329,675 318,242 324,891 380,345 351,937
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -368,010 -256,692 -345,438 -284,682 -387,100
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 71
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38,335 61,550 -20,476 95,663 -35,163
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,890 -5,534 -805 35,659 -34,484
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,647 14,988 9,454 8,649 44,307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,538 9,454 8,649 44,307 9,823