Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 585.947 464.735 450.157 655.579 424.417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 259.797 24.252 18.767 102.864 137.710
1. Tiền 59.797 24.252 18.767 32.864 47.710
2. Các khoản tương đương tiền 200.000 0 0 70.000 90.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31 21.021 5.343 22 22
1. Chứng khoán kinh doanh 38 21.463 5.954 38 38
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7 -442 -612 -15 -15
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 293.228 384.608 389.646 516.873 252.307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.644 121.709 140.567 194.267 205.332
2. Trả trước cho người bán 99.661 35.510 69.829 93.430 13.915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 23.000 14.000 32.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 153.136 272.401 193.562 251.488 30.851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42.212 -45.012 -37.312 -36.312 -30.092
IV. Tổng hàng tồn kho 28.555 28.555 29.170 28.561 27.181
1. Hàng tồn kho 28.555 28.555 29.170 28.561 27.181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.335 6.298 7.231 7.260 7.197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 154 183 60 133 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.052 5.884 7.040 6.995 6.970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 129 232 132 132 132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.022.878 1.129.436 1.165.812 827.739 240.622
I. Các khoản phải thu dài hạn 996.713 1.101.028 1.137.479 799.479 219.649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 996.713 1.101.028 1.137.479 799.479 219.649
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27 1.605 1.544 1.484 1.424
1. Tài sản cố định hữu hình 27 1.605 1.544 1.484 1.424
- Nguyên giá 3.579 5.178 5.178 5.178 5.067
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.552 -3.574 -3.634 -3.694 -3.643
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 47 47 47 47 47
- Giá trị hao mòn lũy kế -47 -47 -47 -47 -47
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26.094 26.715 26.715 26.715 19.503
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.906 -3.285 -3.285 -3.285 -10.497
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43 88 74 60 47
1. Chi phí trả trước dài hạn 43 88 74 60 47
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.608.824 1.594.171 1.615.970 1.483.318 665.039
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 927.033 912.794 933.689 800.381 40.237
I. Nợ ngắn hạn 85.243 39.874 300.334 232.868 39.477
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.344 15.106 189.856 125.180 20.297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.028 7.868 14.357 12.940 11.080
4. Người mua trả tiền trước 1.283 0 0 15.000 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.939 5.263 4.134 2.380 1.631
6. Phải trả người lao động 1.319 495 258 332 259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.204 2.191 80.849 66.426 2.372
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.697 8.951 10.881 10.610 3.837
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 430 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 841.789 872.920 633.355 567.513 760
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 27.271 57.337 0 17.158 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.928 1.928 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 812.591 813.655 633.355 550.355 760
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 681.791 681.377 682.280 682.937 624.802
I. Vốn chủ sở hữu 681.791 681.377 682.280 682.937 624.802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 510.000 510.000 510.000 510.000 510.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.931 1.931 1.931 1.931 1.931
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66.305 65.450 64.660 65.396 61.168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47.659 62.567 60.839 60.839 60.804
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.647 2.883 3.821 4.557 364
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 103.555 103.996 105.689 105.610 51.703
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.608.824 1.594.171 1.615.970 1.483.318 665.039