Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 450,157 655,579 424,417 322,213 341,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,767 102,864 137,710 30,959 21,469
1. Tiền 18,767 32,864 47,710 30,959 21,469
2. Các khoản tương đương tiền 0 70,000 90,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,343 22 22 23 1,055
1. Chứng khoán kinh doanh 5,954 38 38 38 1,075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -612 -15 -15 -15 -20
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 389,646 516,873 252,307 255,536 264,215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,567 194,267 205,332 206,182 212,031
2. Trả trước cho người bán 69,829 93,430 13,915 6,440 7,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,000 14,000 32,300 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 193,562 251,488 30,851 71,507 71,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,312 -36,312 -30,092 -28,592 -27,192
IV. Tổng hàng tồn kho 29,170 28,561 27,181 28,364 45,844
1. Hàng tồn kho 29,170 28,561 27,181 28,364 45,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,231 7,260 7,197 7,332 8,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60 133 96 167 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,040 6,995 6,970 7,033 8,498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 132 132 132 132 132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,165,812 827,739 240,622 401,331 401,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,137,479 799,479 219,649 329,779 330,196
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,137,479 799,479 219,649 329,779 330,196
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,544 1,484 1,424 1,363 1,375
1. Tài sản cố định hữu hình 1,544 1,484 1,424 1,363 1,375
- Nguyên giá 5,178 5,178 5,067 5,067 5,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,634 -3,694 -3,643 -3,704 -3,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 47 47 47 47 47
- Giá trị hao mòn lũy kế -47 -47 -47 -47 -47
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 50,653 0
- Nguyên giá 0 0 0 50,653 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 50,653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 50,653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26,715 26,715 19,503 19,503 19,503
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,285 -3,285 -10,497 -10,497 -10,497
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 74 60 47 33 25
1. Chi phí trả trước dài hạn 74 60 47 33 25
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,615,970 1,483,318 665,039 723,545 743,017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 933,689 800,381 40,237 92,746 111,565
I. Nợ ngắn hạn 300,334 232,868 39,477 92,046 110,925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 189,856 125,180 20,297 65,492 71,235
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14,357 12,940 11,080 14,787 31,651
4. Người mua trả tiền trước 0 15,000 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,134 2,380 1,631 2,623 1,684
6. Phải trả người lao động 258 332 259 233 465
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,849 66,426 2,372 2,027 2,033
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10,881 10,610 3,837 6,884 3,857
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 633,355 567,513 760 700 640
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 17,158 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 633,355 550,355 760 700 640
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 682,280 682,937 624,802 630,798 631,451
I. Vốn chủ sở hữu 682,280 682,937 624,802 630,798 631,451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 510,000 510,000 510,000 510,000 510,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,931 1,931 1,931 1,931 1,931
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,660 65,396 61,168 67,064 67,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,839 60,839 60,804 61,168 61,168
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,821 4,557 364 5,896 6,648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 105,689 105,610 51,703 51,803 51,705
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,615,970 1,483,318 665,039 723,545 743,017