TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
450,157
|
655,579
|
424,417
|
322,213
|
341,266
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,767
|
102,864
|
137,710
|
30,959
|
21,469
|
1. Tiền
|
18,767
|
32,864
|
47,710
|
30,959
|
21,469
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
70,000
|
90,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,343
|
22
|
22
|
23
|
1,055
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5,954
|
38
|
38
|
38
|
1,075
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-612
|
-15
|
-15
|
-15
|
-20
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
389,646
|
516,873
|
252,307
|
255,536
|
264,215
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
140,567
|
194,267
|
205,332
|
206,182
|
212,031
|
2. Trả trước cho người bán
|
69,829
|
93,430
|
13,915
|
6,440
|
7,891
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
23,000
|
14,000
|
32,300
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
193,562
|
251,488
|
30,851
|
71,507
|
71,485
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,312
|
-36,312
|
-30,092
|
-28,592
|
-27,192
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29,170
|
28,561
|
27,181
|
28,364
|
45,844
|
1. Hàng tồn kho
|
29,170
|
28,561
|
27,181
|
28,364
|
45,844
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,231
|
7,260
|
7,197
|
7,332
|
8,684
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
133
|
96
|
167
|
54
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,040
|
6,995
|
6,970
|
7,033
|
8,498
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
132
|
132
|
132
|
132
|
132
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,165,812
|
827,739
|
240,622
|
401,331
|
401,751
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,137,479
|
799,479
|
219,649
|
329,779
|
330,196
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,137,479
|
799,479
|
219,649
|
329,779
|
330,196
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,544
|
1,484
|
1,424
|
1,363
|
1,375
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,544
|
1,484
|
1,424
|
1,363
|
1,375
|
- Nguyên giá
|
5,178
|
5,178
|
5,067
|
5,067
|
5,143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,634
|
-3,694
|
-3,643
|
-3,704
|
-3,768
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
50,653
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
50,653
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,653
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,653
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26,715
|
26,715
|
19,503
|
19,503
|
19,503
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,285
|
-3,285
|
-10,497
|
-10,497
|
-10,497
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74
|
60
|
47
|
33
|
25
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
74
|
60
|
47
|
33
|
25
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,615,970
|
1,483,318
|
665,039
|
723,545
|
743,017
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
933,689
|
800,381
|
40,237
|
92,746
|
111,565
|
I. Nợ ngắn hạn
|
300,334
|
232,868
|
39,477
|
92,046
|
110,925
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
189,856
|
125,180
|
20,297
|
65,492
|
71,235
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,357
|
12,940
|
11,080
|
14,787
|
31,651
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
15,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,134
|
2,380
|
1,631
|
2,623
|
1,684
|
6. Phải trả người lao động
|
258
|
332
|
259
|
233
|
465
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
80,849
|
66,426
|
2,372
|
2,027
|
2,033
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,881
|
10,610
|
3,837
|
6,884
|
3,857
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
633,355
|
567,513
|
760
|
700
|
640
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
17,158
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
633,355
|
550,355
|
760
|
700
|
640
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
682,280
|
682,937
|
624,802
|
630,798
|
631,451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
682,280
|
682,937
|
624,802
|
630,798
|
631,451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64,660
|
65,396
|
61,168
|
67,064
|
67,816
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
60,839
|
60,839
|
60,804
|
61,168
|
61,168
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,821
|
4,557
|
364
|
5,896
|
6,648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
105,689
|
105,610
|
51,703
|
51,803
|
51,705
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,615,970
|
1,483,318
|
665,039
|
723,545
|
743,017
|