Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 508.945 959.240 839.943 1.909.954 881.476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 508.945 959.240 839.943 1.909.954 881.476
4. Giá vốn hàng bán 406.779 773.678 643.853 1.555.534 661.847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 102.166 185.561 196.090 354.419 219.629
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.458 5.554 340 5.171 3.692
7. Chi phí tài chính 27.416 31.157 37.448 31.626 30.335
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27.078 28.766 32.018 26.835 26.752
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.825 6.434 5.550 14.553 7.982
9. Chi phí bán hàng 4.263 5.244 4.696 4.678 4.598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.656 36.005 30.756 49.735 37.949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 48.115 125.142 129.080 288.104 158.422
12. Thu nhập khác 335 12 90 29 100.622
13. Chi phí khác 4 508 -203 38 17
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 331 -496 293 -9 100.605
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48.446 124.646 129.373 288.095 259.027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.383 23.319 21.960 35.325 44.617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 41 0 41
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.383 23.319 22.002 35.325 44.658
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 39.063 101.327 107.371 252.770 214.369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.122 21.811 10.545 23.495 8.171
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.940 79.516 96.827 229.275 206.197