Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 481.162 508.945 959.240 839.943 1.909.954
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 481.162 508.945 959.240 839.943 1.909.954
4. Giá vốn hàng bán 368.990 406.779 773.678 643.853 1.555.534
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 112.172 102.166 185.561 196.090 354.419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.041 4.458 5.554 340 5.171
7. Chi phí tài chính 32.838 27.416 31.157 37.448 31.626
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.355 27.078 28.766 32.018 26.835
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.865 2.825 6.434 5.550 14.553
9. Chi phí bán hàng 4.184 4.263 5.244 4.696 4.678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.728 29.656 36.005 30.756 49.735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 46.329 48.115 125.142 129.080 288.104
12. Thu nhập khác 1.436 335 12 90 29
13. Chi phí khác 77 4 508 -203 38
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.359 331 -496 293 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 47.688 48.446 124.646 129.373 288.095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.790 9.383 23.319 21.960 35.325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 41 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.790 9.383 23.319 22.002 35.325
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37.898 39.063 101.327 107.371 252.770
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 426 3.122 21.811 10.545 23.495
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 37.472 35.940 79.516 96.827 229.275