1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
481.162
|
508.945
|
959.240
|
839.943
|
1.909.954
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
481.162
|
508.945
|
959.240
|
839.943
|
1.909.954
|
4. Giá vốn hàng bán
|
368.990
|
406.779
|
773.678
|
643.853
|
1.555.534
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
112.172
|
102.166
|
185.561
|
196.090
|
354.419
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.041
|
4.458
|
5.554
|
340
|
5.171
|
7. Chi phí tài chính
|
32.838
|
27.416
|
31.157
|
37.448
|
31.626
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29.355
|
27.078
|
28.766
|
32.018
|
26.835
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.865
|
2.825
|
6.434
|
5.550
|
14.553
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.184
|
4.263
|
5.244
|
4.696
|
4.678
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.728
|
29.656
|
36.005
|
30.756
|
49.735
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46.329
|
48.115
|
125.142
|
129.080
|
288.104
|
12. Thu nhập khác
|
1.436
|
335
|
12
|
90
|
29
|
13. Chi phí khác
|
77
|
4
|
508
|
-203
|
38
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.359
|
331
|
-496
|
293
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
47.688
|
48.446
|
124.646
|
129.373
|
288.095
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.790
|
9.383
|
23.319
|
21.960
|
35.325
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
41
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.790
|
9.383
|
23.319
|
22.002
|
35.325
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37.898
|
39.063
|
101.327
|
107.371
|
252.770
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
426
|
3.122
|
21.811
|
10.545
|
23.495
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.472
|
35.940
|
79.516
|
96.827
|
229.275
|