TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.593.687
|
1.552.921
|
1.607.593
|
1.619.535
|
1.658.960
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.310
|
23.722
|
30.595
|
16.252
|
12.013
|
1. Tiền
|
17.310
|
13.722
|
27.595
|
13.235
|
12.013
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10.000
|
3.000
|
3.017
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
91.834
|
93.080
|
91.905
|
90.295
|
90.034
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
80.725
|
80.725
|
80.725
|
80.725
|
80.725
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.091
|
-3.845
|
-5.020
|
-4.631
|
-4.891
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.200
|
16.200
|
16.200
|
14.200
|
14.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.392.239
|
1.353.129
|
1.369.154
|
1.374.778
|
1.376.011
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88.580
|
73.203
|
101.228
|
95.364
|
95.575
|
2. Trả trước cho người bán
|
85.594
|
79.323
|
40.942
|
36.027
|
31.578
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.000
|
30.350
|
35.350
|
46.350
|
73.199
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.249.620
|
1.211.808
|
1.232.963
|
1.238.367
|
1.216.988
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41.555
|
-41.555
|
-41.330
|
-41.330
|
-41.330
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62.553
|
48.168
|
71.232
|
85.174
|
124.054
|
1. Hàng tồn kho
|
66.712
|
53.319
|
71.934
|
85.875
|
125.661
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.159
|
-5.151
|
-702
|
-702
|
-1.607
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.750
|
34.822
|
44.707
|
53.037
|
56.849
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.870
|
1.259
|
1.918
|
2.506
|
2.864
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.760
|
33.506
|
42.733
|
50.478
|
53.934
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
121
|
57
|
55
|
53
|
51
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.178.931
|
1.241.085
|
1.332.503
|
1.407.146
|
1.440.107
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
355
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
164.414
|
160.652
|
178.844
|
177.135
|
176.056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99.162
|
95.879
|
114.550
|
113.253
|
112.587
|
- Nguyên giá
|
377.748
|
377.930
|
395.380
|
392.870
|
397.671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278.586
|
-282.051
|
-280.830
|
-279.616
|
-285.084
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
65.252
|
64.773
|
64.295
|
63.882
|
63.469
|
- Nguyên giá
|
79.718
|
79.718
|
79.718
|
79.718
|
79.718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.465
|
-14.944
|
-15.423
|
-15.836
|
-16.249
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71.280
|
71.280
|
71.280
|
71.280
|
71.280
|
- Nguyên giá
|
77.468
|
77.468
|
77.468
|
77.468
|
77.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.188
|
-6.188
|
-6.188
|
-6.188
|
-6.188
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
98.980
|
175.205
|
280.250
|
375.863
|
422.796
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.426
|
4.028
|
4.627
|
5.011
|
4.943
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95.555
|
171.177
|
275.623
|
370.852
|
417.852
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
363.980
|
361.049
|
359.934
|
357.623
|
356.584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
294.448
|
291.517
|
290.402
|
288.091
|
287.052
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
69.532
|
69.532
|
69.532
|
69.532
|
69.532
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44.291
|
52.760
|
37.903
|
36.800
|
40.442
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44.032
|
52.503
|
37.647
|
36.546
|
40.190
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
260
|
258
|
256
|
254
|
252
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
435.980
|
420.133
|
404.287
|
388.441
|
372.594
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.772.617
|
2.794.006
|
2.940.096
|
3.026.681
|
3.099.067
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
269.027
|
342.347
|
476.665
|
556.728
|
616.791
|
I. Nợ ngắn hạn
|
239.583
|
245.239
|
322.182
|
329.114
|
339.611
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
98.471
|
83.208
|
141.222
|
147.493
|
189.880
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.491
|
39.748
|
45.632
|
60.472
|
61.581
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.254
|
15.059
|
18.928
|
17.833
|
15.492
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.503
|
13.861
|
17.892
|
5.630
|
11.483
|
6. Phải trả người lao động
|
11.530
|
17.873
|
18.130
|
11.604
|
15.196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.427
|
7.423
|
6.671
|
7.273
|
6.972
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
64.497
|
64.984
|
70.639
|
73.944
|
34.283
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.325
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.084
|
3.083
|
3.067
|
4.864
|
4.724
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.444
|
97.108
|
154.483
|
227.614
|
277.180
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.111
|
9.053
|
8.907
|
8.907
|
8.907
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.108
|
78.141
|
137.179
|
210.374
|
260.399
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.226
|
9.914
|
8.396
|
8.333
|
7.874
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.503.591
|
2.451.659
|
2.463.431
|
2.469.953
|
2.482.276
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.503.591
|
2.451.659
|
2.463.431
|
2.469.953
|
2.482.276
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.968.589
|
1.968.589
|
1.968.589
|
1.968.589
|
1.968.589
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.789
|
36.789
|
36.789
|
36.789
|
36.789
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.138
|
7.677
|
7.653
|
7.653
|
7.653
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9.132
|
-828
|
1.540
|
-626
|
500
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-10.349
|
292
|
-59
|
693
|
693
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.217
|
-1.120
|
1.599
|
-1.319
|
-193
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
500.079
|
439.305
|
448.733
|
457.420
|
468.618
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.772.617
|
2.794.006
|
2.940.096
|
3.026.681
|
3.099.067
|