I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.894
|
4.877
|
15.936
|
13.477
|
17.546
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.162
|
21.254
|
18.511
|
23.385
|
24.852
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.372
|
20.414
|
20.937
|
21.362
|
21.352
|
- Các khoản dự phòng
|
-869
|
-2.579
|
-3.499
|
-390
|
1.165
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
307
|
-208
|
55
|
110
|
27
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.930
|
2.218
|
-497
|
337
|
145
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.422
|
1.408
|
1.514
|
1.966
|
2.161
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40.056
|
26.132
|
34.446
|
36.862
|
42.398
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37.444
|
39.604
|
-44.412
|
-36.222
|
47.865
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.633
|
12.809
|
-19.217
|
-14.309
|
-39.703
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
118.591
|
-32.474
|
58.266
|
-2.295
|
-40.934
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.568
|
-6.501
|
70
|
513
|
-4.002
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.422
|
-1.418
|
-1.337
|
-1.992
|
-1.999
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.900
|
|
-1.039
|
-17.515
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-73
|
-2
|
-16
|
-84
|
-141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
102.607
|
38.150
|
26.761
|
-35.042
|
3.484
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-147.937
|
-62.831
|
-79.089
|
-67.299
|
-56.916
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
53
|
62
|
489
|
670
|
-69
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52.400
|
-42.750
|
-5.000
|
36.750
|
-129.949
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
86.075
|
21.400
|
0
|
-29.450
|
86.450
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.200
|
|
-54.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.292
|
610
|
637
|
570
|
342
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-114.117
|
-83.509
|
-136.963
|
-58.759
|
-100.142
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104.977
|
103.591
|
210.923
|
236.023
|
292.280
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98.723
|
-51.820
|
-93.871
|
-156.557
|
-199.868
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.254
|
51.771
|
117.052
|
79.466
|
92.413
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.255
|
6.412
|
6.850
|
-14.335
|
-4.246
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.572
|
17.310
|
23.722
|
30.595
|
16.252
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
0
|
23
|
-8
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.310
|
23.722
|
30.595
|
16.252
|
12.013
|