I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48.334
|
73.623
|
64.980
|
72.857
|
39.864
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.799
|
-22.513
|
-20.300
|
-22.992
|
-34.457
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.630
|
-1.791
|
-1.804
|
-1.691
|
-3.033
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.160
|
2.160
|
0
|
0
|
-9.301
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.015
|
-1.822
|
-1.945
|
-2.164
|
-2.058
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.999
|
30.955
|
77.414
|
96.605
|
20.016
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47.365
|
-61.107
|
-98.142
|
-201.269
|
-21.349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.365
|
19.505
|
20.204
|
-58.654
|
-10.317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.535
|
-125
|
2.371
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
292
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.970
|
-302.083
|
19.137
|
-53.961
|
-44.550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.000
|
273.292
|
4.050
|
136.560
|
25.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
12.856
|
-12.856
|
0
|
1.918
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.970
|
-18.471
|
10.497
|
84.970
|
-17.632
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.605
|
1.035
|
30.700
|
26.317
|
-27.957
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.626
|
19.030
|
20.071
|
50.789
|
54.125
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
7
|
18
|
-11
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.030
|
20.071
|
50.789
|
77.095
|
26.168
|