I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.841
|
12.973
|
50.810
|
14.380
|
12.158
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.066
|
-8.891
|
-45.323
|
-9.585
|
-8.209
|
- Khấu hao TSCĐ
|
695
|
749
|
775
|
775
|
775
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
-66
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
106
|
-1.929
|
-2.132
|
2.936
|
-2.934
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.868
|
-7.711
|
-43.966
|
-13.297
|
-5.984
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.774
|
4.082
|
5.487
|
4.794
|
3.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.902
|
-13.569
|
-11.423
|
-97.729
|
-2.423
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
140
|
-143
|
-115
|
89
|
166
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.121
|
14.976
|
12.439
|
98.272
|
-6.688
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.083
|
-1.487
|
-1.362
|
1.797
|
1.311
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.882
|
-4.408
|
-1.536
|
-1.792
|
-1.600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
1
|
1
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-196
|
-655
|
-442
|
-14
|
-183
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.104
|
-1.203
|
3.049
|
5.418
|
-5.468
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
2.426
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46.764
|
-205.139
|
-185.669
|
-62.042
|
-64.112
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62.774
|
175.213
|
195.882
|
53.742
|
56.138
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.608
|
10.356
|
53.573
|
10.661
|
2.766
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.618
|
-19.570
|
63.786
|
4.787
|
-5.208
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-94
|
1
|
-1
|
-66.960
|
-357
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-94
|
1
|
-1
|
-66.960
|
-357
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.420
|
-20.772
|
66.834
|
-56.755
|
-11.033
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.349
|
43.753
|
23.231
|
90.326
|
33.238
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
250
|
261
|
-333
|
294
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.753
|
23.231
|
90.326
|
33.238
|
22.500
|