I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
98.330
|
33.447
|
38.590
|
85.803
|
90.321
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-95.654
|
-20.321
|
-22.978
|
-64.060
|
-71.942
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.810
|
2.793
|
2.787
|
2.773
|
3.074
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
240
|
77
|
-202
|
-66
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
520
|
1.494
|
-2.732
|
-2.636
|
-4.058
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-98.985
|
-24.847
|
-23.111
|
-63.994
|
-70.891
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.676
|
13.126
|
15.612
|
21.743
|
18.379
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-122.406
|
-94.319
|
-35.152
|
-42.593
|
-96.934
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42
|
-25
|
-17
|
25
|
-3
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
149.767
|
114.152
|
48.983
|
39.153
|
94.238
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.769
|
1.486
|
-774
|
-1.226
|
259
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.853
|
-4.752
|
-5.696
|
-9.343
|
-9.336
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.493
|
-979
|
-1.604
|
-1.442
|
-1.539
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.502
|
28.689
|
21.352
|
6.316
|
5.065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-558.942
|
-363.573
|
-449.460
|
-434.075
|
-516.864
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
548.180
|
408.287
|
449.488
|
420.152
|
480.035
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64.500
|
15.393
|
3.882
|
54.142
|
77.355
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53.737
|
60.107
|
3.910
|
40.219
|
40.526
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-90.732
|
-82.266
|
-26.168
|
-26.170
|
-67.317
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-90.732
|
-82.266
|
-26.168
|
-26.170
|
-67.317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.493
|
6.531
|
-905
|
20.366
|
-21.726
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.388
|
16.905
|
23.352
|
22.968
|
43.753
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-236
|
-84
|
522
|
419
|
472
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.659
|
23.352
|
22.968
|
43.753
|
22.500
|