1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.587
|
63.105
|
129.393
|
140.652
|
144.190
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.322
|
1.305
|
206
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68.264
|
61.801
|
129.187
|
140.652
|
144.190
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.549
|
36.698
|
101.198
|
105.359
|
112.281
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.716
|
25.102
|
27.989
|
35.293
|
31.909
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
100.578
|
24.862
|
27.202
|
66.733
|
77.844
|
7. Chi phí tài chính
|
2.019
|
1.700
|
1.456
|
-42
|
2.875
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.594
|
4.412
|
6.675
|
7.297
|
7.271
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.297
|
10.395
|
8.518
|
9.170
|
9.397
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
98.384
|
33.458
|
38.543
|
85.601
|
90.210
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
16
|
117
|
231
|
149
|
13. Chi phí khác
|
65
|
26
|
70
|
29
|
38
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53
|
-11
|
47
|
201
|
111
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
98.330
|
33.447
|
38.590
|
85.803
|
90.321
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.231
|
4.770
|
8.097
|
10.360
|
8.618
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.231
|
4.770
|
8.097
|
10.360
|
8.618
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
94.099
|
28.677
|
30.493
|
75.443
|
81.703
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
94.099
|
28.677
|
30.493
|
75.443
|
81.703
|