I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.243
|
38.174
|
68.117
|
98.970
|
42.833
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
100.254
|
89.381
|
100.028
|
87.161
|
86.202
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51.434
|
51.432
|
62.985
|
51.254
|
51.256
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-109
|
-4
|
-6
|
-17
|
-233
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
48.928
|
37.953
|
37.050
|
35.924
|
35.178
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
118.497
|
127.554
|
168.145
|
186.131
|
129.035
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.550
|
-12.463
|
-51.367
|
-48.767
|
28.966
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.978
|
488
|
-14.679
|
-4.111
|
-36.118
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
129
|
-580
|
117
|
210
|
121
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-55.025
|
-45.126
|
-25.874
|
-47.099
|
-33.690
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-5.199
|
-6.475
|
-5.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.586
|
0
|
|
-5.670
|
-5.207
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.487
|
69.872
|
71.142
|
74.218
|
78.107
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-432
|
-2.718
|
-1.746
|
-6.533
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
109
|
4
|
6
|
17
|
233
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
309
|
-428
|
-2.712
|
-1.729
|
-6.301
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.677
|
30.955
|
14.252
|
1.664
|
4.833
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70.365
|
-97.724
|
-59.738
|
-73.303
|
-79.280
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-57.688
|
-66.769
|
-45.485
|
-71.639
|
-74.448
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.892
|
2.675
|
22.945
|
851
|
-2.642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.800
|
3.907
|
6.583
|
29.527
|
30.378
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.907
|
6.583
|
29.527
|
30.378
|
27.736
|