I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
286.068
|
255.591
|
330.747
|
249.972
|
185.557
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-321.170
|
-176.552
|
-291.404
|
-199.109
|
-148.875
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-50.823
|
-34.606
|
-43.147
|
-36.456
|
-23.449
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-497
|
-39
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.443
|
-3.297
|
-3.180
|
-1.960
|
-1.037
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
401.500
|
15.071
|
18.166
|
15.212
|
7.875
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-300.300
|
-20.336
|
-17.448
|
-20.426
|
-21.208
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.336
|
35.832
|
-6.266
|
7.234
|
-1.138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.522
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
355
|
|
164
|
1.270
|
287
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.847
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
564
|
197
|
539
|
858
|
447
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
244
|
197
|
703
|
2.128
|
733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52.593
|
5.367
|
|
16.590
|
14.456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56.593
|
-5.374
|
|
-11.656
|
-19.390
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.911
|
-8.911
|
-8.911
|
-7.129
|
-4.752
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.911
|
-8.918
|
-8.911
|
-2.195
|
-9.686
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.331
|
27.111
|
-14.474
|
7.167
|
-10.090
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.475
|
12.881
|
39.921
|
25.481
|
32.673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
15
|
-72
|
35
|
24
|
45
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.158
|
39.921
|
25.481
|
32.673
|
22.627
|