I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60.017
|
38.134
|
46.496
|
52.435
|
48.492
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-41.144
|
-32.541
|
-40.326
|
-40.658
|
-35.350
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.128
|
-6.772
|
-6.231
|
-5.277
|
-5.169
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-654
|
-417
|
-157
|
-91
|
-372
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.946
|
1.435
|
3.586
|
1.716
|
1.138
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.429
|
-4.838
|
-6.253
|
-4.968
|
-5.150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.608
|
-4.998
|
-2.885
|
3.157
|
3.589
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
275
|
|
|
287
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
179
|
181
|
81
|
71
|
114
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
454
|
181
|
81
|
358
|
114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.934
|
9.271
|
2.027
|
3.158
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-14.205
|
|
-5.184
|
-1
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4.752
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.934
|
-9.686
|
2.027
|
-2.026
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.996
|
-14.504
|
-777
|
1.488
|
3.702
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.679
|
32.673
|
18.182
|
17.418
|
18.866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
14
|
12
|
-40
|
59
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.673
|
18.182
|
17.418
|
18.866
|
22.627
|