TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.437.326
|
1.471.385
|
1.553.305
|
1.364.728
|
1.413.425
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105.858
|
125.962
|
106.205
|
183.772
|
86.009
|
1. Tiền
|
34.159
|
87.747
|
57.100
|
157.698
|
62.996
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
71.699
|
38.215
|
49.105
|
26.074
|
23.013
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45.389
|
75.987
|
30.674
|
39.056
|
59.030
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45.389
|
75.987
|
30.674
|
39.056
|
59.030
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
812.181
|
770.670
|
1.027.145
|
744.898
|
831.569
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
561.718
|
512.417
|
624.702
|
489.071
|
579.177
|
2. Trả trước cho người bán
|
108.053
|
93.932
|
328.215
|
165.559
|
177.289
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.168
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
7.256
|
7.256
|
7.256
|
7.256
|
11.552
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
98.722
|
98.122
|
337.138
|
94.414
|
59.053
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
150.430
|
171.453
|
129.662
|
126.143
|
140.875
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-113.999
|
-112.510
|
-399.827
|
-137.544
|
-137.544
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
421.984
|
445.123
|
353.693
|
352.129
|
389.046
|
1. Hàng tồn kho
|
563.162
|
586.301
|
372.443
|
375.414
|
412.331
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-141.178
|
-141.178
|
-18.750
|
-23.285
|
-23.285
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
51.914
|
53.643
|
35.588
|
44.873
|
47.772
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29.491
|
27.026
|
21.352
|
27.448
|
24.995
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.252
|
26.443
|
14.056
|
17.169
|
22.467
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
171
|
174
|
180
|
256
|
310
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.228.797
|
1.236.931
|
1.257.007
|
1.406.027
|
1.356.713
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
185.390
|
239.390
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
239.916
|
239.916
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
176.148
|
230.148
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-230.674
|
-230.674
|
II. Tài sản cố định
|
489.430
|
485.844
|
519.760
|
513.938
|
501.859
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
393.497
|
391.463
|
428.677
|
424.402
|
417.855
|
- Nguyên giá
|
1.026.817
|
1.035.465
|
958.288
|
965.743
|
969.753
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-633.320
|
-644.002
|
-529.611
|
-541.341
|
-551.899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95.932
|
94.381
|
91.083
|
89.536
|
84.005
|
- Nguyên giá
|
143.324
|
143.324
|
134.111
|
134.128
|
130.053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.391
|
-48.943
|
-43.028
|
-44.592
|
-46.048
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
131.061
|
141.809
|
137.376
|
102.384
|
103.874
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.106
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
131.061
|
141.809
|
137.376
|
102.384
|
82.768
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
360.456
|
369.007
|
364.382
|
365.750
|
313.395
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
359.230
|
361.495
|
360.428
|
361.796
|
309.137
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.080
|
1.080
|
1.080
|
1.080
|
2.611
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
146
|
6.433
|
2.875
|
2.875
|
1.646
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
133.482
|
131.182
|
131.678
|
140.033
|
104.942
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133.482
|
131.182
|
131.678
|
140.033
|
104.942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
114.368
|
109.089
|
103.811
|
98.532
|
93.254
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.666.123
|
2.708.316
|
2.810.312
|
2.770.755
|
2.770.138
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.409.374
|
2.486.296
|
2.404.005
|
2.374.582
|
2.356.044
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.343.863
|
1.422.474
|
1.342.282
|
938.506
|
929.201
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
397.405
|
483.220
|
487.073
|
499.141
|
509.337
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
264.796
|
274.308
|
231.317
|
173.427
|
162.000
|
4. Người mua trả tiền trước
|
230.014
|
239.534
|
228.309
|
95.657
|
131.709
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38.665
|
33.793
|
25.670
|
25.344
|
9.246
|
6. Phải trả người lao động
|
27.682
|
30.630
|
24.202
|
25.539
|
27.196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
361.290
|
332.445
|
329.490
|
87.905
|
68.606
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.348
|
26.894
|
16.221
|
31.492
|
21.108
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.662
|
1.651
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.065.511
|
1.063.822
|
1.061.723
|
1.436.076
|
1.426.843
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
213.500
|
213.500
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.034.645
|
1.033.667
|
1.033.753
|
1.173.328
|
1.173.268
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.368
|
2.864
|
1.999
|
21.930
|
20.897
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16.852
|
16.681
|
16.510
|
16.339
|
16.168
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.625
|
1.625
|
1.189
|
1.189
|
1.189
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.022
|
8.985
|
8.272
|
9.791
|
1.822
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
256.748
|
222.020
|
406.307
|
396.173
|
414.094
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
256.717
|
221.989
|
406.276
|
396.141
|
414.062
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.111.983
|
4.111.983
|
4.111.983
|
4.111.983
|
4.111.983
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-517.712
|
-517.712
|
-517.712
|
-517.712
|
-517.712
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.171
|
17.171
|
17.171
|
17.171
|
17.171
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.241.332
|
-3.267.780
|
-3.234.097
|
-3.241.828
|
-3.224.888
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.235.881
|
-3.241.162
|
-3.246.558
|
-3.245.613
|
-3.250.893
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.451
|
-26.619
|
12.461
|
3.785
|
26.005
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-112.849
|
-121.130
|
29.474
|
27.071
|
28.052
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
1. Nguồn kinh phí
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.666.123
|
2.708.316
|
2.810.312
|
2.770.755
|
2.770.138
|