|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,280,240
|
1,161,550
|
1,178,674
|
1,154,491
|
1,180,368
|
|
I. Tài sản tài chính
|
1,270,945
|
1,123,252
|
1,104,042
|
1,105,410
|
972,361
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
467,669
|
581,582
|
166,202
|
832,517
|
37,183
|
|
1.1. Tiền
|
429,669
|
531,582
|
46,202
|
107,517
|
37,183
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
38,000
|
50,000
|
120,000
|
725,000
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
312,599
|
256,191
|
571,583
|
92,961
|
472,396
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
9,840
|
5,180
|
4,639
|
41,004
|
4,633
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
319,351
|
123,482
|
202,694
|
|
316,381
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,615
|
-4,615
|
-4,615
|
-4,615
|
-4,615
|
|
7. Các khoản phải thu
|
5,230
|
2,058
|
1,537
|
1,591
|
4,100
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
3,489
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
5,230
|
2,058
|
1,537
|
1,591
|
611
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
5,230
|
2,058
|
1,537
|
1,591
|
611
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
418
|
437
|
478
|
453
|
427
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
482,711
|
481,194
|
483,782
|
483,755
|
484,114
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-342,258
|
-342,258
|
-342,258
|
-342,258
|
-342,258
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
9,295
|
38,297
|
74,632
|
49,081
|
208,007
|
|
1. Tạm ứng
|
6,521
|
36,365
|
69,959
|
44,715
|
103,759
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,666
|
1,824
|
1,367
|
859
|
1,037
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
107
|
107
|
127
|
127
|
100,127
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
3,179
|
3,381
|
3,085
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
14,799
|
15,349
|
16,204
|
16,020
|
15,986
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
301
|
221
|
1,836
|
1,699
|
1,586
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
218
|
152
|
1,777
|
1,648
|
1,544
|
|
- Nguyên giá
|
5,898
|
5,898
|
7,643
|
7,643
|
7,643
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,680
|
-5,746
|
-5,866
|
-5,995
|
-6,099
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84
|
69
|
60
|
51
|
42
|
|
- Nguyên giá
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,900
|
-8,915
|
-8,924
|
-8,933
|
-8,942
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
14,497
|
15,128
|
14,367
|
14,321
|
14,400
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
325
|
325
|
325
|
334
|
334
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
377
|
181
|
104
|
49
|
127
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13,796
|
14,622
|
13,939
|
13,939
|
13,939
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,295,038
|
1,176,898
|
1,194,878
|
1,170,511
|
1,196,354
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
138,341
|
28,206
|
29,254
|
13,234
|
15,434
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
130,036
|
27,302
|
28,350
|
13,234
|
15,434
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
165
|
108
|
64
|
149
|
139
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
92,849
|
18,605
|
19,746
|
75
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
422
|
437
|
437
|
422
|
422
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,458
|
-1,525
|
0
|
|
0
|
|
11. Phải trả người lao động
|
44
|
547
|
3,883
|
248
|
2,497
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
645
|
638
|
641
|
642
|
640
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,696
|
7,736
|
2,823
|
10,942
|
10,980
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
758
|
757
|
757
|
757
|
757
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
8,304
|
904
|
904
|
|
0
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,304
|
904
|
904
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,156,698
|
1,148,692
|
1,165,624
|
1,157,276
|
1,180,920
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,156,698
|
1,148,692
|
1,165,624
|
1,157,276
|
1,180,920
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,137,663
|
1,137,663
|
1,137,663
|
1,137,663
|
1,137,663
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,693
|
16,693
|
16,693
|
16,693
|
16,693
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
19,290
|
-2,431
|
-18,224
|
-3
|
-13,959
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6,542
|
6,542
|
6,542
|
6,542
|
6,542
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-6,798
|
6,918
|
39,642
|
13,074
|
50,673
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-40,015
|
3,303
|
4,622
|
6,183
|
17,027
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
33,218
|
3,615
|
35,020
|
6,891
|
33,646
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,295,038
|
1,176,898
|
1,194,878
|
1,170,511
|
1,196,354
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|