Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 990.962 1.091.202 1.123.736 1.280.240 1.161.550
I. Tài sản tài chính 987.843 1.083.108 1.116.331 1.270.945 1.123.252
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 192.648 489.789 718.216 467.669 581.582
1.1. Tiền 77.648 369.789 610.216 429.669 531.582
1.2. Các khoản tương đương tiền 115.000 120.000 108.000 38.000 50.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 400.063 448.320 196.148 312.599 256.191
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 20.000 20.000
4. Các khoản cho vay 16.214 4.883 6.920 9.840 5.180
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 216.063 52.996 319.351 123.482
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4.615 -4.615 -4.615 -4.615 -4.615
7. Các khoản phải thu 27.206 4.441 823 5.230 2.058
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 26.029 3.641
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1.176 800 823 5.230 2.058
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 1.176 800 823 5.230 2.058
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 356 350 388 418 437
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 482.165 482.196 487.712 482.711 481.194
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -342.258 -342.258 -342.258 -342.258 -342.258
II.Tài sản ngắn hạn khác 3.119 8.094 7.405 9.295 38.297
1. Tạm ứng 9 6.541 6.525 6.521 36.365
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.225 1.466 773 2.666 1.824
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 87 87 107 107 107
5. Tài sản ngắn hạn khác 797
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 15.805 15.278 15.068 14.799 15.349
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 579 485 392 301 221
1. Tài sản cố định hữu hình 415 349 283 218 152
- Nguyên giá 5.898 5.898 5.898 5.898 5.898
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.483 -5.549 -5.615 -5.680 -5.746
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 164 136 109 84 69
- Nguyên giá 8.984 8.984 8.984 8.984 8.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.820 -8.847 -8.875 -8.900 -8.915
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 15.226 14.793 14.675 14.497 15.128
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 243 248 325 325 325
2. Chi phí trả trước dài hạn 947 749 555 377 181
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 14.036 13.796 13.796 13.796 14.622
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.006.767 1.106.480 1.138.804 1.295.038 1.176.898
C. NỢ PHẢI TRẢ 16.043 40.018 38.933 138.341 28.206
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4.658 28.712 32.254 130.036 27.302
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 65 170 244 165 108
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 92.849 18.605
9. Người mua trả tiền trước 422 422 422 422 437
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 188 7.590 19.492 24.458 -1.525
11. Phải trả người lao động 993 5.726 45 44 547
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 696 636 650 645 638
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.538 13.411 10.644 10.696 7.736
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 757 757 757 758 757
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 11.386 11.306 6.679 8.304 904
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11.386 11.306 6.679 8.304 904
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 990.724 1.066.463 1.099.871 1.156.698 1.148.692
I. Vốn chủ sở hữu 990.724 1.066.463 1.099.871 1.156.698 1.148.692
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.137.663 1.137.663 1.137.663 1.137.663 1.137.663
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.120.970 1.120.970 1.120.970 1.120.970 1.120.970
a. Cổ phiếu phổ thông 1.120.970 1.120.970 1.120.970 1.120.970 1.120.970
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 16.693 16.693 16.693 16.693 16.693
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -34.165 -3 1.138 19.290 -2.431
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 6.542 6.542 6.542 6.542 6.542
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -119.317 -77.740 -45.472 -6.798 6.918
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -164.860 -122.964 -72.188 -40.015 3.303
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 45.544 45.224 26.716 33.218 3.615
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.006.767 1.106.480 1.138.804 1.295.038 1.176.898
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm