TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
990.962
|
1.091.202
|
1.123.736
|
1.280.240
|
1.161.550
|
I. Tài sản tài chính
|
987.843
|
1.083.108
|
1.116.331
|
1.270.945
|
1.123.252
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
192.648
|
489.789
|
718.216
|
467.669
|
581.582
|
1.1. Tiền
|
77.648
|
369.789
|
610.216
|
429.669
|
531.582
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
115.000
|
120.000
|
108.000
|
38.000
|
50.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
400.063
|
448.320
|
196.148
|
312.599
|
256.191
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
20.000
|
20.000
|
4. Các khoản cho vay
|
16.214
|
4.883
|
6.920
|
9.840
|
5.180
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
216.063
|
|
52.996
|
319.351
|
123.482
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4.615
|
-4.615
|
-4.615
|
-4.615
|
-4.615
|
7. Các khoản phải thu
|
27.206
|
4.441
|
823
|
5.230
|
2.058
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
26.029
|
3.641
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1.176
|
800
|
823
|
5.230
|
2.058
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
1.176
|
800
|
823
|
5.230
|
2.058
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
356
|
350
|
388
|
418
|
437
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
482.165
|
482.196
|
487.712
|
482.711
|
481.194
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-342.258
|
-342.258
|
-342.258
|
-342.258
|
-342.258
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3.119
|
8.094
|
7.405
|
9.295
|
38.297
|
1. Tạm ứng
|
9
|
6.541
|
6.525
|
6.521
|
36.365
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.225
|
1.466
|
773
|
2.666
|
1.824
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
87
|
87
|
107
|
107
|
107
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
797
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15.805
|
15.278
|
15.068
|
14.799
|
15.349
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
579
|
485
|
392
|
301
|
221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
415
|
349
|
283
|
218
|
152
|
- Nguyên giá
|
5.898
|
5.898
|
5.898
|
5.898
|
5.898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.483
|
-5.549
|
-5.615
|
-5.680
|
-5.746
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164
|
136
|
109
|
84
|
69
|
- Nguyên giá
|
8.984
|
8.984
|
8.984
|
8.984
|
8.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.820
|
-8.847
|
-8.875
|
-8.900
|
-8.915
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
15.226
|
14.793
|
14.675
|
14.497
|
15.128
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
243
|
248
|
325
|
325
|
325
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
947
|
749
|
555
|
377
|
181
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
14.036
|
13.796
|
13.796
|
13.796
|
14.622
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.006.767
|
1.106.480
|
1.138.804
|
1.295.038
|
1.176.898
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
16.043
|
40.018
|
38.933
|
138.341
|
28.206
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.658
|
28.712
|
32.254
|
130.036
|
27.302
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
65
|
170
|
244
|
165
|
108
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
92.849
|
18.605
|
9. Người mua trả tiền trước
|
422
|
422
|
422
|
422
|
437
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
188
|
7.590
|
19.492
|
24.458
|
-1.525
|
11. Phải trả người lao động
|
993
|
5.726
|
45
|
44
|
547
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
696
|
636
|
650
|
645
|
638
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.538
|
13.411
|
10.644
|
10.696
|
7.736
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
757
|
757
|
757
|
758
|
757
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
11.386
|
11.306
|
6.679
|
8.304
|
904
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11.386
|
11.306
|
6.679
|
8.304
|
904
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
990.724
|
1.066.463
|
1.099.871
|
1.156.698
|
1.148.692
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
990.724
|
1.066.463
|
1.099.871
|
1.156.698
|
1.148.692
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.137.663
|
1.137.663
|
1.137.663
|
1.137.663
|
1.137.663
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.120.970
|
1.120.970
|
1.120.970
|
1.120.970
|
1.120.970
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.120.970
|
1.120.970
|
1.120.970
|
1.120.970
|
1.120.970
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.693
|
16.693
|
16.693
|
16.693
|
16.693
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-34.165
|
-3
|
1.138
|
19.290
|
-2.431
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6.542
|
6.542
|
6.542
|
6.542
|
6.542
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-119.317
|
-77.740
|
-45.472
|
-6.798
|
6.918
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-164.860
|
-122.964
|
-72.188
|
-40.015
|
3.303
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
45.544
|
45.224
|
26.716
|
33.218
|
3.615
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.006.767
|
1.106.480
|
1.138.804
|
1.295.038
|
1.176.898
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|