Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 84.794 45.263 56.496 -8.039 38.651
a. Lãi bán các tài sản tài chính 88.523 75.880 40.080 21.177 8.354
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -4.061 -38.517 10.117 -30.807 29.416
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 331 7.900 6.299 1.590 881
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 687 545 628 604 963
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 230 250 88 93 17
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 884 578 253 342 119
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 98 78 85 75 74
1.11. Thu nhập hoạt động khác 14 11 11 1 1
Cộng doanh thu hoạt động 86.707 46.725 57.561 -6.925 39.825
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 18.416 -3.164 2.206 8.907 -1.990
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 15.719 12.217 216 2.710
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2.697 -15.381 1.990 6.197 -1.990
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 8.707 6.721 2.565 -287 2.637
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 2.357 2.463 1.412 961 963
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 107 98 101 90 94
2.12. Chi phí khác 10 22 35 5 12
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 29.597 6.139 6.319 9.676 1.717
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 248 386 588 1.209 289
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 248 386 588 1.209 289
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 8.883 2.127 5.016 4.195 5.673
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 48.475 38.845 46.813 -19.587 32.724
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 1
8.2. Chi phí khác 153
Cộng kết quả hoạt động khác 0 -152
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 48.475 38.845 46.813 -19.739 32.724
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 55.233 61.981 38.686 17.265 1.318
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -6.758 -23.136 8.127 -37.004 31.406
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 6.986 6.578 8.139 -33.454
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.337 11.205 6.513 -26.054
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.352 -4.627 1.625 -7.401
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 41.489 32.268 38.675 13.716 32.724
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 41.489 32.268 38.675 13.716 32.724
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -3 1.141 18.152 -2.431 -18.224
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -3 1.141 18.152 -2.431 -18.224
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -3 1.141 18.152 -2.431 -18.224
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -3 1.141 18.152 -2.431 -18.224
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)