I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
84.794
|
45.263
|
56.496
|
-8.039
|
38.651
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
88.523
|
75.880
|
40.080
|
21.177
|
8.354
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-4.061
|
-38.517
|
10.117
|
-30.807
|
29.416
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
331
|
7.900
|
6.299
|
1.590
|
881
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
687
|
545
|
628
|
604
|
963
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
230
|
250
|
88
|
93
|
17
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
884
|
578
|
253
|
342
|
119
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
|
|
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
98
|
78
|
85
|
75
|
74
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
14
|
11
|
11
|
1
|
1
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
86.707
|
46.725
|
57.561
|
-6.925
|
39.825
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
18.416
|
-3.164
|
2.206
|
8.907
|
-1.990
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
15.719
|
12.217
|
216
|
2.710
|
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
2.697
|
-15.381
|
1.990
|
6.197
|
-1.990
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
8.707
|
6.721
|
2.565
|
-287
|
2.637
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
2.357
|
2.463
|
1.412
|
961
|
963
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
107
|
98
|
101
|
90
|
94
|
2.12. Chi phí khác
|
10
|
22
|
35
|
5
|
12
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
29.597
|
6.139
|
6.319
|
9.676
|
1.717
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
248
|
386
|
588
|
1.209
|
289
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
248
|
386
|
588
|
1.209
|
289
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
8.883
|
2.127
|
5.016
|
4.195
|
5.673
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
48.475
|
38.845
|
46.813
|
-19.587
|
32.724
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
1
|
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
|
153
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
|
0
|
|
-152
|
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
48.475
|
38.845
|
46.813
|
-19.739
|
32.724
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
55.233
|
61.981
|
38.686
|
17.265
|
1.318
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-6.758
|
-23.136
|
8.127
|
-37.004
|
31.406
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
6.986
|
6.578
|
8.139
|
-33.454
|
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.337
|
11.205
|
6.513
|
-26.054
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.352
|
-4.627
|
1.625
|
-7.401
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
41.489
|
32.268
|
38.675
|
13.716
|
32.724
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
41.489
|
32.268
|
38.675
|
13.716
|
32.724
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-3
|
1.141
|
18.152
|
-2.431
|
-18.224
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-3
|
1.141
|
18.152
|
-2.431
|
-18.224
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-3
|
1.141
|
18.152
|
-2.431
|
-18.224
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-3
|
1.141
|
18.152
|
-2.431
|
-18.224
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|