Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 26.369 180.244 12.884 101.016 178.513
a. Lãi bán các tài sản tài chính 24.749 176.601 13.038 21.833 225.661
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1.620 963 -1.444 77.089 -63.267
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 0 2.680 1.290 2.094 16.120
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5.984 5.490 5.291 6.090 2.464
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 68.411 106.706 81.799 22.001 662
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 290 6.650 5.454 4.984
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 52.159 132.611 45.771 7.248 2.056
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
1.8. Doanh thu tư vấn 664 733 276
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 811 824 832 691 336
1.11. Thu nhập hoạt động khác 1.101 1.033 1.407 299 37
Cộng doanh thu hoạt động 155.788 434.290 153.714 142.331 184.069
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 13.075 12.126 33.108 17.631 26.365
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 13.075 12.126 27.158 10.262 30.862
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 5.950 7.370 -4.497
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 5.005 -1.816 336.483
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 -1.241
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0 1.595 613 538 17.706
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 24.141 49.586 37.877 11.473 7.193
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 0 0
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.147 1.631 1.003 624 396
2.12. Chi phí khác 413 398 383 40 72
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 43.781 62.278 409.466 30.307 51.732
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 423 551 1.065 1.119 2.430
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 423 551 1.065 1.119 2.430
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 24.109 20.666 17.048 2.461
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 23
Cộng chi phí tài chính 24.132 20.666 17.048 2.461
V. CHI BÁN HÀNG 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 19.145 28.608 48.264 33.307 20.221
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 69.153 323.289 -319.999 77.375 114.547
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 14.891 45.060 1.776 47 1
8.2. Chi phí khác 4 8 557 277 153
Cộng kết quả hoạt động khác 14.887 45.052 1.219 -229 -152
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 84.041 368.341 -318.780 77.146 114.395
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 84.041 367.379 -312.349 7.426 173.165
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0 963 -6.431 69.720 -58.770
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 11.748 69.614 -898 13.944 -11.753
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.748 69.422 581 0 1
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 193 -1.479 13.944 -11.754
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 72.292 298.727 -317.882 63.202 126.147
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 72.292 298.727 -317.882 63.202 126.147
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 15.511 -22.633 -92.816 -40.525 -2.431
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 15.511 -22.633 -92.816 -40.525 -2.431
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0
Tổng thu nhập toàn diện 15.511 -22.633 -92.816 -40.525 -2.431
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 15.511 -22.633 -92.816 -40.525 -2.431
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)