I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
26.369
|
180.244
|
12.884
|
101.016
|
178.513
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
24.749
|
176.601
|
13.038
|
21.833
|
225.661
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1.620
|
963
|
-1.444
|
77.089
|
-63.267
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
0
|
2.680
|
1.290
|
2.094
|
16.120
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5.984
|
5.490
|
5.291
|
6.090
|
2.464
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
68.411
|
106.706
|
81.799
|
22.001
|
662
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
290
|
6.650
|
5.454
|
4.984
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
52.159
|
132.611
|
45.771
|
7.248
|
2.056
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
664
|
733
|
276
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
811
|
824
|
832
|
691
|
336
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
1.101
|
1.033
|
1.407
|
299
|
37
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
155.788
|
434.290
|
153.714
|
142.331
|
184.069
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
13.075
|
12.126
|
33.108
|
17.631
|
26.365
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
13.075
|
12.126
|
27.158
|
10.262
|
30.862
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
|
5.950
|
7.370
|
-4.497
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
5.005
|
-1.816
|
336.483
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
-1.241
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
1.595
|
613
|
538
|
17.706
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
24.141
|
49.586
|
37.877
|
11.473
|
7.193
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.147
|
1.631
|
1.003
|
624
|
396
|
2.12. Chi phí khác
|
413
|
398
|
383
|
40
|
72
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
43.781
|
62.278
|
409.466
|
30.307
|
51.732
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
423
|
551
|
1.065
|
1.119
|
2.430
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
423
|
551
|
1.065
|
1.119
|
2.430
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
24.109
|
20.666
|
17.048
|
2.461
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
23
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
24.132
|
20.666
|
17.048
|
2.461
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
19.145
|
28.608
|
48.264
|
33.307
|
20.221
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
69.153
|
323.289
|
-319.999
|
77.375
|
114.547
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
14.891
|
45.060
|
1.776
|
47
|
1
|
8.2. Chi phí khác
|
4
|
8
|
557
|
277
|
153
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
14.887
|
45.052
|
1.219
|
-229
|
-152
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
84.041
|
368.341
|
-318.780
|
77.146
|
114.395
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
84.041
|
367.379
|
-312.349
|
7.426
|
173.165
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
963
|
-6.431
|
69.720
|
-58.770
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
11.748
|
69.614
|
-898
|
13.944
|
-11.753
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.748
|
69.422
|
581
|
0
|
1
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
193
|
-1.479
|
13.944
|
-11.754
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
72.292
|
298.727
|
-317.882
|
63.202
|
126.147
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
72.292
|
298.727
|
-317.882
|
63.202
|
126.147
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
15.511
|
-22.633
|
-92.816
|
-40.525
|
-2.431
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
15.511
|
-22.633
|
-92.816
|
-40.525
|
-2.431
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
15.511
|
-22.633
|
-92.816
|
-40.525
|
-2.431
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
15.511
|
-22.633
|
-92.816
|
-40.525
|
-2.431
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|