I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
11.549
|
31.968
|
42.831
|
3.214
|
18.049
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
14
|
87
|
1.347
|
15
|
113
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
212
|
14.471
|
16.124
|
1.111
|
10.412
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
11.323
|
17.409
|
25.360
|
2.088
|
7.524
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
0
|
|
31
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
5.261
|
6.718
|
8.024
|
8.898
|
9.839
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
5.976
|
8.843
|
9.133
|
6.764
|
6.232
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
611
|
318
|
141
|
77
|
407
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
780
|
1.213
|
3.433
|
1.273
|
1.122
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
|
2
|
0
|
0
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
24.178
|
49.061
|
63.562
|
20.227
|
35.680
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
852
|
-1.146
|
-6.864
|
1.110
|
28.874
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
|
638
|
261
|
468
|
27.911
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
852
|
-1.785
|
-7.126
|
642
|
963
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-1.159
|
|
-260
|
|
-1.284
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
3
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
23.980
|
23.520
|
24.118
|
24.595
|
24.781
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
1.130
|
862
|
868
|
899
|
1.026
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
648
|
278
|
530
|
262
|
508
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
25.454
|
23.515
|
18.394
|
26.867
|
53.908
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.823
|
599
|
261
|
179
|
1.272
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.823
|
599
|
261
|
179
|
1.272
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
2.923
|
3.032
|
2.207
|
2.578
|
2.599
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
60.152
|
4.868
|
72.419
|
5.276
|
13.866
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-61.528
|
18.245
|
-29.196
|
-14.315
|
-33.420
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
207
|
63
|
91
|
28
|
1
|
8.2. Chi phí khác
|
229
|
164
|
141
|
4
|
15
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-22
|
-101
|
-50
|
25
|
-14
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-61.550
|
18.144
|
-29.246
|
-14.291
|
-33.434
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-60.910
|
1.888
|
-52.496
|
-14.760
|
-42.883
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-640
|
16.256
|
23.250
|
469
|
9.449
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
4.484
|
3.286
|
7.729
|
-3.039
|
1.850
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-2.438
|
392
|
3.107
|
-3.261
|
-233
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6.922
|
2.894
|
4.622
|
222
|
2.082
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-66.034
|
14.858
|
-36.975
|
-11.252
|
-35.284
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-66.034
|
14.858
|
-36.975
|
-11.252
|
-35.284
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|