Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 11.549 31.968 42.831 3.214 18.049
a. Lãi bán các tài sản tài chính 14 87 1.347 15 113
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 212 14.471 16.124 1.111 10.412
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 11.323 17.409 25.360 2.088 7.524
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 31
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 5.261 6.718 8.024 8.898 9.839
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 5.976 8.843 9.133 6.764 6.232
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 611 318 141 77 407
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 780 1.213 3.433 1.273 1.122
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2 0 0
Cộng doanh thu hoạt động 24.178 49.061 63.562 20.227 35.680
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 852 -1.146 -6.864 1.110 28.874
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 638 261 468 27.911
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 852 -1.785 -7.126 642 963
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -1.159 -260 -1.284
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 3 1 2 1 2
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 23.980 23.520 24.118 24.595 24.781
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 1.130 862 868 899 1.026
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 648 278 530 262 508
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 25.454 23.515 18.394 26.867 53.908
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2.823 599 261 179 1.272
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2.823 599 261 179 1.272
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG 2.923 3.032 2.207 2.578 2.599
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 60.152 4.868 72.419 5.276 13.866
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -61.528 18.245 -29.196 -14.315 -33.420
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 207 63 91 28 1
8.2. Chi phí khác 229 164 141 4 15
Cộng kết quả hoạt động khác -22 -101 -50 25 -14
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -61.550 18.144 -29.246 -14.291 -33.434
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -60.910 1.888 -52.496 -14.760 -42.883
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -640 16.256 23.250 469 9.449
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 4.484 3.286 7.729 -3.039 1.850
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2.438 392 3.107 -3.261 -233
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6.922 2.894 4.622 222 2.082
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -66.034 14.858 -36.975 -11.252 -35.284
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -66.034 14.858 -36.975 -11.252 -35.284
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)