Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 725.913 777.874 836.334 736.028 835.036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 725.913 777.874 836.334 736.028 835.036
4. Giá vốn hàng bán 705.431 752.699 802.068 708.060 800.384
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.482 25.175 34.266 27.968 34.652
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.936 2.120 2.610 2.047 2.667
7. Chi phí tài chính 604 521 626 583 739
-Trong đó: Chi phí lãi vay 657 601 626 583 739
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.903 5.107 11.338 5.865 6.274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.912 21.667 24.911 23.568 30.307
12. Thu nhập khác 0 136 67 1 89
13. Chi phí khác 0 1.047 1.078 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -912 -1.011 1 83
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.912 20.755 23.901 23.569 30.390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.249 4.559 4.900 4.791 6.158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.249 4.559 4.900 4.791 6.158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.663 16.196 19.000 18.778 24.232
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.663 16.196 19.000 18.778 24.232