Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248.950 223.800 266.716 268.212 301.766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 248.950 223.800 266.716 268.212 301.766
4. Giá vốn hàng bán 197.847 160.692 190.390 177.510 203.336
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.103 63.107 76.326 90.701 98.429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.657 2.853 3.952 3.237 4.469
7. Chi phí tài chính 2.644 2.386 2.171 2.039 1.874
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.644 2.386 2.171 2.039 1.874
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 4.225 9.567 11.094 12.282 2.787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.047 4.324 8.531 4.975 5.328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.845 49.683 58.481 74.643 92.908
12. Thu nhập khác 718 1.173 75 474
13. Chi phí khác 1.052 1.156 24 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -334 16 51 459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.511 49.699 58.481 74.693 93.367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.213 9.940 11.696 14.939 18.673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 144 73
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.357 9.940 11.696 14.939 18.746
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.154 39.759 46.785 59.755 74.621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.154 39.759 46.785 59.755 74.621