Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 266.716 268.212 301.766 238.180 291.159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 266.716 268.212 301.766 238.180 291.159
4. Giá vốn hàng bán 190.390 177.510 203.336 160.978 228.822
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 76.326 90.701 98.429 77.202 62.336
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.952 3.237 4.469 4.862 4.872
7. Chi phí tài chính 2.171 2.039 1.874 1.576 1.492
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.171 2.039 1.874 1.576 1.492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11.094 12.282 2.787 7.897 13.056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.531 4.975 5.328 4.794 7.314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58.481 74.643 92.908 67.797 45.346
12. Thu nhập khác 75 474
13. Chi phí khác 24 15 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 51 459 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58.481 74.693 93.367 67.796 45.346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.696 14.939 18.673 13.559 9.074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 73
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.696 14.939 18.746 13.559 9.074
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.785 59.755 74.621 54.237 36.271
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.785 59.755 74.621 54.237 36.271