1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
266.716
|
268.212
|
301.766
|
238.180
|
291.159
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
266.716
|
268.212
|
301.766
|
238.180
|
291.159
|
4. Giá vốn hàng bán
|
190.390
|
177.510
|
203.336
|
160.978
|
228.822
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76.326
|
90.701
|
98.429
|
77.202
|
62.336
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.952
|
3.237
|
4.469
|
4.862
|
4.872
|
7. Chi phí tài chính
|
2.171
|
2.039
|
1.874
|
1.576
|
1.492
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.171
|
2.039
|
1.874
|
1.576
|
1.492
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.094
|
12.282
|
2.787
|
7.897
|
13.056
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.531
|
4.975
|
5.328
|
4.794
|
7.314
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.481
|
74.643
|
92.908
|
67.797
|
45.346
|
12. Thu nhập khác
|
|
75
|
474
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
24
|
15
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
51
|
459
|
-1
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.481
|
74.693
|
93.367
|
67.796
|
45.346
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.696
|
14.939
|
18.673
|
13.559
|
9.074
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
73
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.696
|
14.939
|
18.746
|
13.559
|
9.074
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46.785
|
59.755
|
74.621
|
54.237
|
36.271
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
46.785
|
59.755
|
74.621
|
54.237
|
36.271
|