1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248.950
|
223.800
|
266.716
|
268.212
|
301.766
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
248.950
|
223.800
|
266.716
|
268.212
|
301.766
|
4. Giá vốn hàng bán
|
197.847
|
160.692
|
190.390
|
177.510
|
203.336
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.103
|
63.107
|
76.326
|
90.701
|
98.429
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.657
|
2.853
|
3.952
|
3.237
|
4.469
|
7. Chi phí tài chính
|
2.644
|
2.386
|
2.171
|
2.039
|
1.874
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.644
|
2.386
|
2.171
|
2.039
|
1.874
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.225
|
9.567
|
11.094
|
12.282
|
2.787
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.047
|
4.324
|
8.531
|
4.975
|
5.328
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.845
|
49.683
|
58.481
|
74.643
|
92.908
|
12. Thu nhập khác
|
718
|
1.173
|
|
75
|
474
|
13. Chi phí khác
|
1.052
|
1.156
|
|
24
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-334
|
16
|
|
51
|
459
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.511
|
49.699
|
58.481
|
74.693
|
93.367
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.213
|
9.940
|
11.696
|
14.939
|
18.673
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
144
|
|
|
|
73
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.357
|
9.940
|
11.696
|
14.939
|
18.746
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.154
|
39.759
|
46.785
|
59.755
|
74.621
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.154
|
39.759
|
46.785
|
59.755
|
74.621
|