I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.594
|
13.663
|
6.592
|
4.319
|
15.176
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.922
|
21.383
|
-8.217
|
11.608
|
1.815
|
- Khấu hao TSCĐ
|
561
|
568
|
561
|
618
|
570
|
- Các khoản dự phòng
|
4.288
|
17.289
|
-11.023
|
9.325
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-376
|
-265
|
-489
|
-405
|
-1.701
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.448
|
3.791
|
2.735
|
2.071
|
2.947
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.516
|
35.046
|
-1.625
|
15.927
|
16.991
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.426
|
10.996
|
75.571
|
-14.183
|
-132.352
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39.877
|
82.364
|
-122.383
|
-141.892
|
198.534
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37.798
|
48.056
|
88.317
|
118.547
|
-84.295
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.060
|
188
|
-6.130
|
-1.331
|
-275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.476
|
-3.765
|
-2.564
|
-2.187
|
-13.965
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.957
|
|
-1.117
|
-40
|
-4.939
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-62.105
|
172.885
|
30.069
|
-25.159
|
-20.302
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35
|
|
-1.064
|
-1.585
|
-1.608
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
327
|
327
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
|
-10.000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
376
|
438
|
519
|
230
|
352
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.659
|
765
|
-10.218
|
-1.355
|
-1.256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
123.009
|
100.613
|
|
147.773
|
167.990
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-137.758
|
-101.127
|
-108.247
|
-113.314
|
-116.763
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-38
|
|
-1
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.749
|
-552
|
-108.247
|
34.458
|
51.226
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-86.513
|
173.097
|
-88.396
|
7.944
|
29.669
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
135.831
|
49.317
|
222.415
|
134.019
|
136.963
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.317
|
222.415
|
134.019
|
141.963
|
166.631
|