1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117.647
|
52.879
|
77.835
|
54.309
|
108.892
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
117.647
|
52.879
|
77.835
|
54.309
|
108.892
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101.255
|
44.432
|
61.646
|
46.838
|
98.661
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.392
|
8.447
|
16.190
|
7.471
|
10.231
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
99
|
47
|
327
|
188
|
270
|
7. Chi phí tài chính
|
2.591
|
2.121
|
2.229
|
2.023
|
2.203
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.591
|
2.121
|
2.229
|
2.023
|
2.203
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.324
|
-1
|
3.337
|
1.696
|
-4.379
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
546
|
256
|
492
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.441
|
3.411
|
8.701
|
4.210
|
4.497
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.782
|
2.961
|
8.377
|
2.865
|
-1.071
|
12. Thu nhập khác
|
5.180
|
0
|
|
|
29
|
13. Chi phí khác
|
46
|
88
|
-33
|
53
|
96
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.134
|
-88
|
33
|
-53
|
-68
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.916
|
2.873
|
8.410
|
2.812
|
-1.138
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.025
|
303
|
1.667
|
604
|
766
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-22
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.025
|
303
|
1.667
|
582
|
766
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.892
|
2.570
|
6.743
|
2.230
|
-1.904
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
957
|
390
|
1.480
|
164
|
-120
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.934
|
2.179
|
5.263
|
2.066
|
-1.783
|