1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77,835
|
54,309
|
108,892
|
51,131
|
149,368
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
77,835
|
54,309
|
108,892
|
51,131
|
149,368
|
4. Giá vốn hàng bán
|
61,646
|
46,838
|
98,661
|
38,455
|
128,824
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,190
|
7,471
|
10,231
|
12,677
|
20,544
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
327
|
188
|
270
|
53
|
447
|
7. Chi phí tài chính
|
2,229
|
2,023
|
2,203
|
2,144
|
3,198
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,229
|
2,023
|
2,203
|
2,144
|
3,198
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,337
|
1,696
|
-4,379
|
524
|
2,177
|
9. Chi phí bán hàng
|
546
|
256
|
492
|
149
|
705
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,701
|
4,210
|
4,497
|
7,802
|
8,322
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,377
|
2,865
|
-1,071
|
3,158
|
10,943
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
29
|
20
|
414
|
13. Chi phí khác
|
-33
|
53
|
96
|
|
2,439
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
33
|
-53
|
-68
|
20
|
-2,025
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,410
|
2,812
|
-1,138
|
3,178
|
8,918
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,667
|
604
|
766
|
239
|
924
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-22
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,667
|
582
|
766
|
239
|
924
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,743
|
2,230
|
-1,904
|
2,939
|
7,994
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,480
|
164
|
-120
|
28
|
47
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,263
|
2,066
|
-1,783
|
2,911
|
7,947
|