Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117.647 52.879 77.835 54.309 108.892
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 117.647 52.879 77.835 54.309 108.892
4. Giá vốn hàng bán 101.255 44.432 61.646 46.838 98.661
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.392 8.447 16.190 7.471 10.231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 99 47 327 188 270
7. Chi phí tài chính 2.591 2.121 2.229 2.023 2.203
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.591 2.121 2.229 2.023 2.203
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.324 -1 3.337 1.696 -4.379
9. Chi phí bán hàng 0 0 546 256 492
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.441 3.411 8.701 4.210 4.497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.782 2.961 8.377 2.865 -1.071
12. Thu nhập khác 5.180 0 29
13. Chi phí khác 46 88 -33 53 96
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.134 -88 33 -53 -68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.916 2.873 8.410 2.812 -1.138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.025 303 1.667 604 766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.025 303 1.667 582 766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.892 2.570 6.743 2.230 -1.904
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 957 390 1.480 164 -120
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.934 2.179 5.263 2.066 -1.783