Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.412 54.665 49.102 75.529 48.665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.412 54.665 49.102 75.529 48.665
4. Giá vốn hàng bán 47.784 48.695 43.721 71.525 43.562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.627 5.970 5.381 4.004 5.103
6. Doanh thu hoạt động tài chính 605 274 316 145 480
7. Chi phí tài chính 2.938 2.172 2.370 1.890 2.451
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.938 2.172 2.370 1.890 2.451
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.951 3.621 2.739 2.367 2.816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 343 452 588 -108 316
12. Thu nhập khác 5 45 461 91
13. Chi phí khác 225 107 530 135 263
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -220 -61 -530 326 -172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 123 390 58 218 144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 123 390 58 218 144
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 123 390 58 218 144