Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49.102 75.529 48.665 26.662 62.380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 49.102 75.529 48.665 26.662 62.380
4. Giá vốn hàng bán 43.721 71.525 43.562 22.785 57.787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.381 4.004 5.103 3.877 4.593
6. Doanh thu hoạt động tài chính 316 145 480 -43 2
7. Chi phí tài chính 2.370 1.890 2.451 1.479 1.165
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.370 1.890 2.451 1.479 1.165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.739 2.367 2.816 2.294 3.359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 588 -108 316 61 70
12. Thu nhập khác 461 91 163 137
13. Chi phí khác 530 135 263 5 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -530 326 -172 158 137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58 218 144 219 207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 58 218 144 219 207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 58 218 144 219 207