1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.412
|
54.665
|
49.102
|
75.529
|
48.665
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.412
|
54.665
|
49.102
|
75.529
|
48.665
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47.784
|
48.695
|
43.721
|
71.525
|
43.562
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.627
|
5.970
|
5.381
|
4.004
|
5.103
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
605
|
274
|
316
|
145
|
480
|
7. Chi phí tài chính
|
2.938
|
2.172
|
2.370
|
1.890
|
2.451
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.938
|
2.172
|
2.370
|
1.890
|
2.451
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.951
|
3.621
|
2.739
|
2.367
|
2.816
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
343
|
452
|
588
|
-108
|
316
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
45
|
|
461
|
91
|
13. Chi phí khác
|
225
|
107
|
530
|
135
|
263
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-220
|
-61
|
-530
|
326
|
-172
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
123
|
390
|
58
|
218
|
144
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
123
|
390
|
58
|
218
|
144
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
123
|
390
|
58
|
218
|
144
|