Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 283.507 348.741 384.798 344.873 310.874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.050 1.213 1.753 145 316
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 282.457 347.528 383.045 344.728 310.558
4. Giá vốn hàng bán 273.333 341.321 378.875 334.591 303.748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.125 6.207 4.170 10.137 6.810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86 190 46 743 710
7. Chi phí tài chính 1.684 818 811 361 999
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.679 814 796 329 730
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.815 3.337 3.403 3.184 2.692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.272 1.431 4.139 4.402 3.785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.441 810 -4.137 2.933 45
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.441 810 -4.137 2.933 45
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 288 162 -827 387 9
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 288 162 -827 387 9
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.152 648 -3.309 2.546 36
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.152 648 -3.309 2.546 36