1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
283.507
|
348.741
|
384.798
|
344.873
|
310.874
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.050
|
1.213
|
1.753
|
145
|
316
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
282.457
|
347.528
|
383.045
|
344.728
|
310.558
|
4. Giá vốn hàng bán
|
273.333
|
341.321
|
378.875
|
334.591
|
303.748
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.125
|
6.207
|
4.170
|
10.137
|
6.810
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
86
|
190
|
46
|
743
|
710
|
7. Chi phí tài chính
|
1.684
|
818
|
811
|
361
|
999
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.679
|
814
|
796
|
329
|
730
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.815
|
3.337
|
3.403
|
3.184
|
2.692
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.272
|
1.431
|
4.139
|
4.402
|
3.785
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.441
|
810
|
-4.137
|
2.933
|
45
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.441
|
810
|
-4.137
|
2.933
|
45
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
288
|
162
|
-827
|
387
|
9
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
288
|
162
|
-827
|
387
|
9
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.152
|
648
|
-3.309
|
2.546
|
36
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.152
|
648
|
-3.309
|
2.546
|
36
|